Địa Lí Cuối Kì 1 CHUẨN

Địa Lí Cuối Kì 1 CHUẨN

10th Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập kiểm tra giữa kì

Ôn tập kiểm tra giữa kì

10th Grade

74 Qs

BÀI 33: VAI TRÒ, ĐẶC ĐIỂM, CƠ CẤU, CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ...

BÀI 33: VAI TRÒ, ĐẶC ĐIỂM, CƠ CẤU, CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ...

10th Grade

68 Qs

tin TN

tin TN

10th Grade

66 Qs

GHK2 Địa 10

GHK2 Địa 10

10th Grade

75 Qs

Ôn tập Địa 10 CHKI 24-25

Ôn tập Địa 10 CHKI 24-25

10th Grade

65 Qs

Quizz Môn Địa

Quizz Môn Địa

10th Grade

75 Qs

ôn thi kscl địa

ôn thi kscl địa

10th Grade

70 Qs

BÀI THƯỜNG KỲ_CHKII_ĐỊA 10

BÀI THƯỜNG KỲ_CHKII_ĐỊA 10

10th Grade

66 Qs

Địa Lí Cuối Kì 1 CHUẨN

Địa Lí Cuối Kì 1 CHUẨN

Assessment

Quiz

Geography

10th Grade

Easy

Created by

Minh Quách

Used 8+ times

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khí quyển là

khoảng không gian bao quanh Trái Đất.

quyển chứa toàn bộ chất khí.

lớp không khí bao quanh Trái Đất, chịu ảnh hưởng của vũ trụ.

lớp không khí có độ dày khoảng 500 km.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành phần chính trong không khí là khí

Ni-tơ.

O-xy.

Các-bo-nic.

Hơi nước.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguồn bức xạ từ mặt trời đến Trái Đất phần lớn được

Bề mặt Trái Đất hấp thụ.

Phản hồi vào không gian.

Các tầng khí quyển hấp thụ.

Phản hồi vào băng tuyết.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhiệt độ trung bình năm cao nhất ở khu vực

Xích đạo.

Chí tuyến.

Vòng cực.

Cực.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gió mùa là loại gió

Thổi theo mùa.

Thổi quanh năm.

Thổi trên cao.

Thổi ở mặt đất.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trên Trái Đất, mưa nhiều nhất ở vùng

Xích đạo.

Ôn đới.

Chí tuyến.

Cực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuỷ quyển là lớp nước trên Trái Đất bao gồm nước ở

Biển, đại dương, nước ngầm, băng tuyết, nước sông, suối, hồ.

Biển, đại dương, nước trên lục địa, hơi nước trong khí quyển,

Sông, suối, hồ, nước ngầm, nước trong các biển và đại dương.

Sông, suối, hồ, băng tuyết, nước trong các đại dương, hơi nước.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?