Câu 1. Gió phơn có đặc điểm
A. tính chất nóng ẩm, mưa lớn. B. gió thổi liên tục quanh năm.
C. tính chất nóng và khô. D. loại gió thổi theo mùa.
địa lí
Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Easy
trang lê
Used 11+ times
FREE Resource
72 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 1. Gió phơn có đặc điểm
A. tính chất nóng ẩm, mưa lớn. B. gió thổi liên tục quanh năm.
C. tính chất nóng và khô. D. loại gió thổi theo mùa.
tc nóng ẩm,mưa lớn
gió thổi liên tục quanh năm
tc nóng và khô
loại gió thổi theo mùa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 2. Các vành đai khí áp nào sau đây là áp cao?
A. Xích đạo, chí tuyến. B. Chí tuyến, ôn đới.
C. Ôn đới, cực. D. Cực, chí tuyến.
xích đạo, chí tuyến
chí tuyến , ôn đới
ôn đới , cực
cực , chí tuyến
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 3. Các vành đai khí áp nào sau đây là áp thấp?
A. Xích đạo, chí tuyến. B. Chí tuyến, ôn đới.
C. Ôn đới, xích đạo. D. Cực, chí tuyến.
xích đạo, chí tuyến
chí tuyến , ôn đới
ôn đới,xích đạo
cực , chí tuyến
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 4. Vành đai áp nào sau đây chung cho cả hai bán cầu Bắc và Nam?
A. Cực. B. Ôn đới. C. Chí tuyến. D. Xích đạo.
cực
ôn đới
chí tuyến
xích đạo
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 5. Ở địa hình núi cao, sườn đón gió là sườn có lượng mưa
A. nhiều. B. ít mưa. C. không mưa. D. khô ráo.
nhiều
ít mưa
không mưa
khô ráo
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 6. Khí áp giảm khi nhiệt độ
A. tăng lên. B. giảm đi. C. không tăng. D. không giảm.
tăng lên
giảm ik
kh tăng
kh giảm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 7. Gió Mậu dịch ở nửa cầu Bắc thổi theo hướng
A. Đông Bắc. B. Đông Nam. C. Tây Bắc. D. Tây Nam
Đông Bắc
đông nam
tây bắc
tây nam
72 questions
Địa lý (ôn tập trắc nghiệm)
Quiz
•
9th - 12th Grade
69 questions
địa lú
Quiz
•
10th Grade
75 questions
ĐC GIỮA KỲ II - LỚP 10
Quiz
•
10th Grade
71 questions
ĐỊA GHK2
Quiz
•
9th Grade - University
69 questions
PHẦN II KHU VỰC ĐÔNG NAM Á
Quiz
•
9th - 12th Grade
68 questions
đia ly hk1 10
Quiz
•
10th Grade
67 questions
Địa
Quiz
•
9th - 12th Grade
68 questions
TỔNG HỢP DÂN CƯ 12
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson
Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals
Quiz
•
8th - 12th Grade