
Ôn Tập Vật Lí 10

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Medium
Nguyên Đỗ
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Sử dụng dụng cụ đo để đọc kết quả là
phép đo trực tiếp.
phép đo gián tiếp.
phép đo đồ thị.
phép đo thực nghiệm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Độ dịch chuyển là một đại lượng
A. vô hướng, có thể âm.
B. vô hướng, bằng 0 hoặc luôn dương.
C. vectơ vì vừa có hướng xác định và vừa có độ lớn.
D. vectơ vì có hướng xác định.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Biểu thức xác định vận tốc trung bình là:
A. v = d/t.
B. v⃗ = Δd/t.
C. v⃗ = Δd/Δt.
D. v⃗ = d/Δt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Trong khoảng thời gian nào xe chuyển động thẳng đều?
A. Trong khoảng thời gian từ 0 đến t1 và t2 đến t3.
B. Trong khoảng thời gian từ 0 đến t2.
C. Trong khoảng thời gian từ t1 đến t2.
D. Không có lúc nào xe chuyển động thẳng đều.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Trong khoảng thời gian nào gia tốc có độ lớn là lớn nhất?
A. Trong khoảng thời gian từ 0 đến 1s.
B. Trong khoảng thời gian từ 1-2s
C.trong khoảng thời gian từ 2-3s
D.Trong khoảng thời gian từ 3 đến 4s.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình dưới là đồ thị vận tốc - thời gian của một chiếc xe chuyển động thẳng. Trường hợp nào sau đây là đúng?
Trong khoảng thời gian từ 2s đến 5 s xe đứng yên.
Xe trở về vị trí ban đầu lúc t = 9 s.
Trong 4 s cuối, xe giảm tốc với gia tốc 12 m/s2.
Trong 2 s đầu tiên, xe tăng tốc với gia tốc 6 m/s2.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồ thị vận tốc – thời gian của một vật chuyển động được biểu diễn như hình vẽ. Quãng đường vật đi được từ thời điểm t = 0 đến thời điểm t = 60s là
2,2 km.
1,1 km.
440 m.
1,2 km.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Trắc nghiệm-CĐTĐ

Quiz
•
10th Grade
20 questions
BÀI TẬP CHUYỂN ĐỘNG THẮNG BIẾN ĐỔI ĐỀU

Quiz
•
10th Grade
22 questions
Ôn tập Lần 2 kiểm tra Học kỳ 1

Quiz
•
10th Grade
25 questions
Đấu trường game thủ - VL10- 10A2

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn NB-TH chuyển động giữa kì 1

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn tập học kì 2 - lý 10 - kntt

Quiz
•
10th Grade
15 questions
BÀI TẬP ÔN TẬP CHUYỂN ĐỘNG BIẾN ĐỔI

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Ôn Tập KTCKI. Vật Lý 10

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade