KHTN 7 (B8+9)

KHTN 7 (B8+9)

7th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đồ thị (v - t) trong chuyển động thẳng và khái niệm gia tốc.

Đồ thị (v - t) trong chuyển động thẳng và khái niệm gia tốc.

10th Grade

15 Qs

BT Ôn tập KHTN phần Vật lí

BT Ôn tập KHTN phần Vật lí

7th Grade

15 Qs

Trắc nghiệm-CĐTĐ

Trắc nghiệm-CĐTĐ

10th Grade

20 Qs

ÔN TẬP VẬT LÝ 10. CHƯƠNG 2. MÔ TẢ CHUYỂN ĐỘNG

ÔN TẬP VẬT LÝ 10. CHƯƠNG 2. MÔ TẢ CHUYỂN ĐỘNG

10th Grade

20 Qs

Vật lí 10: Chuyển động của vật trong các hệ quy chiếu

Vật lí 10: Chuyển động của vật trong các hệ quy chiếu

10th Grade

19 Qs

Vật Lý 10_Phần 1

Vật Lý 10_Phần 1

10th Grade

20 Qs

vận tốc

vận tốc

8th Grade

15 Qs

Ôn tập chương 1 vật lý 10

Ôn tập chương 1 vật lý 10

10th Grade

20 Qs

KHTN 7 (B8+9)

KHTN 7 (B8+9)

Assessment

Quiz

Physics

7th Grade

Medium

Created by

hoang huong

Used 9+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tốc độ là đại lượng cho biết

mức độ nhanh hay chậm của chuyển động.

quỹ đạo chuyển động của vật.

hướng chuyển động của vật.

nguyên nhân vật chuyển động.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại lượng nào sau đây cho biết mức độ nhanh hay chậm của chuyển động?

Quãng đường 

Thời gian

Vận tốc. 

Cả 3 đại lượng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các đơn vị sau đây, đơn vị nào là đơn vị tốc độ?

km.h.

m.s.

km/h.

s/m.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một đoàn tàu hoả đi từ ga A đến ga B cách nhau 30km trong 30 phút. Tốc độ của đoàn tàu là

40 km/h.

50 km/h.

55 km/h.

60 km/h.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một người đi xe đạp trong 30 phút với vận tốc 12 km/h. Quãng đường người đó đi được là:

9 km

6 km

3km

3km/h

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đồ thị quãng đường - thời gian nào sau đây mô tả vật đang đứng yên

Media Image
Media Image
Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồ thị quãng đường - thời gian, ta không thể xác định được thông tin nào sau đây?

Thời gian chuyển động.

Quãng đường đi được.

Hướng chuyển động.

Tốc độchuyển động.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?