fsdaf

fsdaf

1st - 5th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA SINH HỌC 12

KIỂM TRA SINH HỌC 12

1st Grade

30 Qs

ĐỀ THI THỬ SỐ 15

ĐỀ THI THỬ SỐ 15

1st - 2nd Grade

30 Qs

Ôn 12  buổi 1

Ôn 12 buổi 1

3rd Grade

35 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG I. CƠ CHẾ DI TRUYỀN VÀ BIẾN DỊ

ÔN TẬP CHƯƠNG I. CƠ CHẾ DI TRUYỀN VÀ BIẾN DỊ

3rd Grade

30 Qs

Baì 5. Đột biến cấu trúc NST

Baì 5. Đột biến cấu trúc NST

3rd Grade

30 Qs

Trắc nghiệm ôn tập sinh học THPT

Trắc nghiệm ôn tập sinh học THPT

1st - 10th Grade

30 Qs

ÔN TẬP SINH 12 CO CHE DI TRUYEN VÀ QL DT

ÔN TẬP SINH 12 CO CHE DI TRUYEN VÀ QL DT

2nd Grade - University

30 Qs

ôn tập chuong 1-SINH 12: CƠ CHẾ DI TRUYỀN

ôn tập chuong 1-SINH 12: CƠ CHẾ DI TRUYỀN

5th Grade - University

30 Qs

fsdaf

fsdaf

Assessment

Quiz

Biology

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Đ M

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một mạch đơn của gen có trình tự các nucleotit là ATGXXXAAATGTATGX. Mạch bổ sung của gen là

TAXGGGTGTAXATAXG

ATGXXXAAATGTGTGX

TAXGGGTTTAXATAGU

TAXGGGTTTAXATAXG

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bốn loại đơn phân cấu tạo ADN có kí hiệu là:

A, U, G, X

A, T, G, X

A, D, R. T

U, R, D, X

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các nguyên tố hoá học tham gia trong thành phần của phân tử ADN là:

C, H, O, Na, S

C, H, O, N, P

C, H, O, P.

C, H, N, P, Mg

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơ chế nhân đối của ADN trong nhân là cơ sở đưa đến

sự nhân đôi của NST.

sự nhân đôi của ti thể.

sự nhân đôi của trung tử

sự nhân đôi của lạp thể.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nhân đôi của gen thì nuclêôtit tự do loại A trên mạch khuôn sẽ liên kết với:

T của môi trường

A của môi trường

G của môi trường

X của môi trường

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào sau đây không được dùng để chỉ sự tự nhân đôi của ADN

Tự sao ADN

Tái bản ADN

Sao chép ADN

Phiên mã

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên gọi của phân tử ADN là:

Axit đêôxiribônuclêic

. Axit nuclêic

Axit ribônuclêic

Nuclêôtit

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?