Yếu tố nào sau đây được xem là bộ phận cấu thành nhỏ nhất của hệ thống pháp luật?

Câu hỏi ôn tập pháp luật

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Phạm Trân
FREE Resource
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngành luật.
Chế định pháp luật.
Quy phạm pháp luật.
Nguyên tắc pháp luật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ phận nào sau đây có mục đích bảo đảm cho quy phạm pháp luật được thực hiện nghiêm minh?
Quy định.
Giả định.
Chế tài.
Chủ thể.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan hệ pháp luật được điều chỉnh bởi
chuẩn mực đạo đức.
quy chế của tổ chức.
quy tắc xử sự chung.
quy phạm pháp luật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khả năng chủ thể tự chịu trách nhiệm về hành vi của mình khi tham gia vào quan hệ pháp luật thuộc năng lực
chủ thể.
pháp luật.
hành vi.
cá nhân.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
D mua chiếc xe đạp của C với giá 02 triệu đồng. Đối tượng trong quan hệ pháp luật này là
chiếc xe đạp của C.
02 triệu đồng của D.
quyền sở hữu chiếc xe đạp và 02 triệu đồng.
chiếc xe đạp và 02 triệu đồng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công dân được làm những gì pháp luật cho phép là hình thức thực hiện pháp luật nào sau đây?
Thi hành pháp luật.
Tuân theo pháp luật.
Áp dụng pháp luật.
Sử dụng pháp luật.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ quan điều tra khởi tố vụ án hình sự là hình thức thực hiện pháp luật nào?
Áp dụng pháp luật.
Tuân theo pháp luật.
Sử dụng pháp luật.
Thi hành pháp luật.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
40 questions
chu nghia xa hoi khoa hoc. Chương 2

Quiz
•
University
45 questions
QLNNNGD01

Quiz
•
University
37 questions
dpdpdpdp

Quiz
•
10th Grade - University
37 questions
36-70. QTH

Quiz
•
University
40 questions
Quốc phòng

Quiz
•
University
40 questions
Đề 1

Quiz
•
University
45 questions
Ôn Tập Môn Giáo Dục Kinh Tế

Quiz
•
10th Grade - University
45 questions
Ôn Tập Pháp Luật Đại Cương

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade