
Lí GK2
Quiz
•
Other
•
8th Grade
•
Easy
khang nguyen
Used 7+ times
FREE Resource
Enhance your content
37 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 37: Biết hiệu điện thế UMN = 3 V . Đẳng thức chắc chắn dúng là
VM - VN = 3V
VN= 3V
VM= 3V
VN - VM= 3V
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 38: Một điện tích điểm q dịch chuyển từ điểm M đến điểm N trong điện trường, hiệu điện thế giữa hai điểm là UMN. Công của lực điện thực hiện khi điện tích q dịch chuyển từ M đến N là:
q2 UMN
qUMN
UMN/q
UMN/q2
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 39: Đơn vị của hiệu điện thế là
Ampe (A)
Cu- lông (C)
Vôn (V)
Oát (W)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 25: Vectơ cường độ điện trường do điện tích điểm Q < 0 gây ra tại 1 điểm M, chiều của E→
Hướng về gần Q
Hướng xa Q
Hướng cùng chiều với F→
Ngược chiều với F→
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 40: Đại lượng nào đặc trưng cho khả năng tích điện của tụ điện
Cường độ điện trường bên trong tụ
Hằng số điện môi
Hiệu điện thế giữa 2 bản tụ
Điện dung của tụ điện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 41: Năng lượng của tụ điện được xác định bởi công thức nào sau đây
W= 1/2. Q2/C
W= CU2
W= 1/2. CU
W= 1/2 QU2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 42: Đơn vị điện dung có tên là:
Cu- lông (C)
Fara (F)
Vôn (V)
Vôn trên mét (V/m)
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
KTCT
Quiz
•
University
41 questions
NÉN - NANG
Quiz
•
University
40 questions
CNPM 1
Quiz
•
University
34 questions
CHƯƠNG 6
Quiz
•
University
40 questions
Quiz KTPL Choa PAO
Quiz
•
11th Grade
40 questions
đề minh họa 1
Quiz
•
12th Grade
39 questions
GDKT PL GK2
Quiz
•
11th Grade
36 questions
ôn tập thi cuối học kì 1 lớp 10
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
8th Grade
4 questions
End-of-month reflection
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Distribute and Combine Like Terms
Quiz
•
7th - 9th Grade
20 questions
Physical and Chemical Changes
Quiz
•
8th Grade
22 questions
Newton's Laws of Motion
Lesson
•
8th Grade