Tuần 12 KHTN 9

Tuần 12 KHTN 9

9th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 38. Nucleic acid và gene

Bài 38. Nucleic acid và gene

9th Grade

25 Qs

Kiến thức về môi trường sống của sinh vật

Kiến thức về môi trường sống của sinh vật

8th Grade - University

20 Qs

hóa đề 3

hóa đề 3

1st - 12th Grade

19 Qs

Tong ket bai 4 KHTN7

Tong ket bai 4 KHTN7

7th Grade - University

16 Qs

Ôn Tập Khoa Học Lớp 4

Ôn Tập Khoa Học Lớp 4

4th Grade - University

18 Qs

Ôn tập HK1 - VL7 - Part1

Ôn tập HK1 - VL7 - Part1

6th - 12th Grade

20 Qs

ÔN TẬP 9 - PHI KIM PHẦN 2

ÔN TẬP 9 - PHI KIM PHẦN 2

9th Grade

18 Qs

Ôn tập chương II

Ôn tập chương II

1st - 12th Grade

17 Qs

Tuần 12 KHTN 9

Tuần 12 KHTN 9

Assessment

Quiz

Science

9th Grade

Easy

Created by

Nguyen Hoa

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dùng búa đập vào sợi dây nhôm, sợi dây bị cán mỏng dẹt ra. Điều này chứng tỏ nhôm có

tính dẻo

tính cứng

tính rắn chắc

tính bền.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dùng đồng để làm một cột thu lôi chống sét vì đồng có tính

bền

ánh kim

dẫn điện

dẻo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây phản ứng với nước ở điều kiện thường, giải phóng khí hydrogen?

Cu

Au

Fe

K

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây không tác dụng với dung dịch HCl?

Na

Mg

Ag

Al

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây tác dụng với hơi nước ở nhiệt độ cao tạo thành oxide kim loại?

Zn.

Cu

Ag

Au

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho một mẩu calcium vào dung dịch HCl, hiện tượng quan sát được là

calcium không phản ứng.

calcium không tan nhưng có bọt khí thoát ra.

calcium tan và có bọt khí thoát ra.

calcium tan, không có bọt khí thoát ra.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắt không phản ứng với dung dịch nào sau đây?

HCl

Cu(NO3)2

AgNO3

Mg(NO3)2.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?