
đề 1
Quiz
•
Biology
•
University
•
Easy

phùng phương
Used 11+ times
FREE Resource
Enhance your content
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
phân tử photpholipit có các kiểu chuyển động sau, TRỪ
xoay quanh trục của mình
đổi chỗ các phân tử bên cạnh cùng lớp
đổi chỗ các phân tử bất kì ở 2 lớp
đổi chỗ các phân tử đối diện ở 2 lớp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoạt hình các phân tử photpholipit có thể xoay xung quanh trục của mình hoặc đổi chỗ cho các phân tử bên cạnh có ý nghĩa
Cố định cơ học cho màng tế bào
Giấu Đầu bị nước cho các phân tử
A. Làm lên tính lỏng linh động của màng tế bào
A. Làm cho đầu ưa nước của phân tử tiếp xúc với nó
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng của cacbohiđrat màng tế bào, TRỪ:
A. Tạo lớp áo cho tế bào
A. Glycosyl hóa protein tạo glycoprotein
A. Vận chuyển các chất qua màng
A. Glycosyl hóa lipid tạo glycopeptid
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính linh hoạt của màng tế bào do các thành phần cấu tạo:
Lipit, cacbohiđrat
Cholesterol, protein
Photpholipit, protein
. Lipid, protein
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần hóa học chính của màng tế bào (MSC)
A. Glycolipid, protein, cacbohiđrat
A. Lipit, protein, cacbohydrat
Photpholipit, protein, cacbohidrat
A. Cholesterol, protein, cacbohiđrat
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tế bào prokaryote được cấu tạo bởi Ba phần chính là
A. Màng sinh chất, tế bào chất, chất nhân
A. Màng sinh chất, các bào quan, chất nhân
A. Nhân phân…, các bào quan, màng sinh chất
A. Tế bào chất, chất nhân,các bào quan
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần cấu tạo của virus gồm:
Màng, tế và nhân
Các phân tử axit nucleic kết hợp với nhau
Hợp chất protein và lipit
Một phân tử axit nucleic ( DNA, RNA) và vỏ bọc protein
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
27 questions
Các Cơ Nội Tại của Bàn Tay: Mặt Gan Tay 1
Quiz
•
University
31 questions
sinh 11
Quiz
•
11th Grade - University
28 questions
Sinh học di truyền 135-163
Quiz
•
University
28 questions
bảo an rizzz
Quiz
•
11th Grade - University
30 questions
CNLN_BAI 17
Quiz
•
10th Grade - University
25 questions
ôn tập cuối kì 1 sinh 10
Quiz
•
10th Grade - University
25 questions
ÔN TẬP 8 (SI11)
Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
BÀi 18. Sự Phát Sinh Sự Sống
Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade