
HOÁ SINH THẬN - NƯỚC TIỂU
Quiz
•
English
•
University
•
Easy

undefined undefined
Used 5+ times
FREE Resource
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Các phân tử được lọc qua cầu thận dễ dàng:
A. Protein có trọng lượng phân tử > 70000
B. Các phân tử mang điện dương
C. Các phân tử có kích thước nhỏ
D. Câu B, C đúng
E. Câu A, B, C đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Chất được lọc qua cầu thận và được tái hấp thu hoàn toàn:
A. Na và Cl
B. Acid Uric và Creatinin
C. Glucose
D. Ure
E. Tất cả các chất trên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Nước được tái hấp thu ở thận:
A. 10 %
B. 20 %
C. 50 %
D. 99 %
E. Tất cả các câu đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Thận điều hoà thăng bằng acid base:
A. Bài tiết Na+ và giữ lại H+
B. Bài tiết Na+ và bài tiết H+
C. Giữ lại Na+ và bài tiết H+
D. Giữ lại Na+ và giữ lại H+
E. Tất cả các câu đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Bicarbonat được tái hấp thu trở lại máu cùng với:
A. Ion H+
B. Ion Na+
C. Muối amon NH4+
D. Muối phosphat dinatri
E. Tất cả các câu đều sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Renin:
A. Được tổng hợp từ một bộ phận cạnh cầu thận
B. Là một enzyme thuỷ phân protein
C. Trong máu renin tác dụng lên Angiotensinogen được tổng hợp từ gan
D. Renin có trọng lượng phân tử 40000
E. Tất cả các câu đều đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Angiotensin II:
A. Có hoạt tính sinh học mạnh
B. Có đời sống ngắn
C. Tác dụng co mạch, tăng huyết áp, co cơ trơn, tăng tiết Aldosteron
D. Câu A, C đúng
E. Câu A, B, C, đúng
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
38 questions
BÀI 6 7 8: KHÁT QUÁ, UỐNG GÌ CŨNG ĐƯỢC NƯỚC ÉP DƯA HẤU
Quiz
•
University
41 questions
untitled
Quiz
•
3rd Grade - University
40 questions
quá khứ đơn
Quiz
•
1st Grade - Professio...
40 questions
Câu hỏi về nhiệt độ và chuyển động phân tử
Quiz
•
12th Grade - University
40 questions
Đề 3+4
Quiz
•
University
39 questions
Mỹ học
Quiz
•
University
37 questions
KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 22 - INTENSIVE L2
Quiz
•
University
42 questions
3A2 - LESSON 5. POSSESSIVE ADJECTIVES (14/7)
Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade