Test Test cách phát âm đuôi s, es (3)

Test Test cách phát âm đuôi s, es (3)

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PRE - TEST VACCINE QDENGA

PRE - TEST VACCINE QDENGA

Professional Development

29 Qs

GS6 CẤP ĐỘ 1 - BÀI TEST SỐ 2

GS6 CẤP ĐỘ 1 - BÀI TEST SỐ 2

9th - 12th Grade

30 Qs

2.CD1-T2_LEVEL1

2.CD1-T2_LEVEL1

9th - 12th Grade

33 Qs

Test Liên từ phụ thuộc

Test Liên từ phụ thuộc

KG - University

31 Qs

ĐỀ TRẮC NGHIỆM SỐ 4

ĐỀ TRẮC NGHIỆM SỐ 4

KG - University

30 Qs

Câu hỏi về gió mùa và khí hậu

Câu hỏi về gió mùa và khí hậu

12th Grade - University

28 Qs

Test cách phát âm đuôi s, es (4)

Test cách phát âm đuôi s, es (4)

KG - University

31 Qs

Test Test cách phát âm đuôi s, es (3)

Test Test cách phát âm đuôi s, es (3)

Assessment

Quiz

others

Medium

Created by

Ms. Tú

Used 5+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Chọn từ có s/es được phát âm khác với các từ còn lại.
helps
laughs
cooks
finds

Answer explanation

"finds" là /faɪndz/
còn lại đều là /s/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Chọn từ có s/es được phát âm khác với các từ còn lại.
proofs
books
points
days

Answer explanation

"days" là /deɪz/
còn lại đều là /s/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Chọn từ có s/es được phát âm khác với các từ còn lại.
neighbors
friends
relatives
photographs

Answer explanation

"photographs" là /ˈfəʊtəɡrɑːfs/
còn lại đều là /z/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Chọn từ có s/es được phát âm khác với các từ còn lại.
snacks
follows
titles
writers

Answer explanation

"snacks" là /snæks/
còn lại đều là /z/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Chọn từ có s/es được phát âm khác với các từ còn lại.
streets
phones
books
makes

Answer explanation

"phones" là /fəʊnz/
còn lại đều là /s/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Chọn từ có s/es được phát âm khác với các từ còn lại.
cities
satellites
series
workers

Answer explanation

"satellites" là /ˈsætəlaɪts/
còn lại đều là /z/

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?