
CD F 3

Quiz
•
Science
•
11th Grade
•
Medium
Hòa Vũ
Used 13+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để tạo liên kết giữa hai bảng trong Microsoft Access, bạn cần sử dụng công cụ nào?
Query Design
Relationships
Form Design
Report Design
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Access, để mở cửa sổ Relationships, bạn cần thực hiện thao tác nào?
Chọn Create > Form
Chọn Database Tools > Relationships
Chọn Home > Tables
Chọn External Data > Linked Tables
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong cửa sổ Relationships, để tạo liên kết giữa hai bảng, bạn cần:
Kéo trường từ bảng này sang trường tương ứng ở bảng khác.
Chọn File > Create Link.
Chọn trường và nhấn Ctrl+C để sao chép liên kết.
Ghi mã lệnh SQL để liên kết hai bảng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi thiết lập liên kết trong Access, thuộc tính Enforce Referential Integrity đảm bảo:
Không có giá trị NULL trong bảng.
Không có dữ liệu bị trùng lặp.
Tính toàn vẹn dữ liệu giữa các bảng.
Bảng cha không chứa dữ liệu không liên quan.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Access, mối quan hệ một-nhiều (1) được thể hiện bằng:
Một đường liên kết giữa hai bảng với số 1 ở một bên và biểu tượng ∞ (vô cực) ở bên kia.
Hai đường thẳng song song giữa hai bảng.
Một đường chấm nối giữa hai bảng.
Không có ký hiệu nào hiển thị.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để sửa hoặc xóa liên kết giữa hai bảng trong Access, bạn cần:
Nhấp chuột phải vào liên kết trong cửa sổ Relationships và chọn Edit/Delete Relationship.
Chọn Home > Delete Table.
Sửa trực tiếp trong bảng dữ liệu.
Xóa trường khóa ngoài khỏi bảng liên quan.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nút lệnh nào sau đây dùng đề tạo liên kết giữa các bảng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
27 questions
Quiz về Nhân viên

Quiz
•
11th Grade
31 questions
Ôn CNghe 3-hk1

Quiz
•
3rd Grade - University
22 questions
CD F 2

Quiz
•
11th Grade
24 questions
[TN] Bài 5: Kết nối máy tính với các thiết bị số

Quiz
•
11th Grade
24 questions
Tin 11. CĐ A. Bài 2: Khám Phá thiết bị số thông minh

Quiz
•
11th Grade
25 questions
GK 2 - KHTN 8

Quiz
•
8th Grade - University
29 questions
CD F B8 CSS

Quiz
•
11th Grade
26 questions
mtvcn

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
16 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
13 questions
Amoeba Sisters: Biomolecules

Interactive video
•
9th - 12th Grade
9 questions
Scientific method

Interactive video
•
9th - 12th Grade
10 questions
Scientific Method and Variables quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Scientific Method

Quiz
•
6th - 12th Grade
22 questions
Significant Figures

Quiz
•
11th Grade
13 questions
Characteristics of Life Video Questions

Interactive video
•
9th - 12th Grade
15 questions
Chapter 1: Environment and Sustainability

Quiz
•
9th - 12th Grade