Daily Activities Quiz

Daily Activities Quiz

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Dò bài 12A4

Dò bài 12A4

12th Grade

20 Qs

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

6th - 12th Grade

20 Qs

câu đố mẹo

câu đố mẹo

12th Grade

10 Qs

REVISION - 422023

REVISION - 422023

12th Grade

20 Qs

Ki ki ka ka

Ki ki ka ka

4th Grade - Professional Development

20 Qs

Lesson 6 Quiz 4.5

Lesson 6 Quiz 4.5

12th Grade

20 Qs

FF1- Unit 8- vocab

FF1- Unit 8- vocab

1st Grade - University

18 Qs

Daily Activities Quiz

Daily Activities Quiz

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Uyên Kiều

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa của 'wakeup' là gì?

Đi đến trường

Ăn sáng

Thức dậy khỏi giường

Ngủ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa của 'get up' là gì?

Ngồi xuống

Đứng dậy từ giường

Thư giãn

Tắm rửa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'have/take a shower' ám chỉ điều gì?

Tắm trong bồn

Đánh răng

Rửa tay

Tắm rửa dưới vòi nước

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'have/take a bath' có nghĩa là gì?

Để dọn dẹp nhà cửa

Để bơi

Để ngâm trong nước

Để tắm trong vòi sen

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"put on make-up" có nghĩa là gì?

Để tạo kiểu tóc

Để rửa mặt

Để thoa mỹ phẩm

Để tẩy trang

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'have a shave' có nghĩa là gì?

Để cạo bỏ lông mặt

Để rửa mặt

Để thoa kem dưỡng

Để cắt tóc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đi học / đi làm có nghĩa là gì?

Thư giãn ở nhà

Chơi thể thao

Tham gia lớp học hoặc làm việc

Rời khỏi nhà

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?