BEGIN LESSON 6

BEGIN LESSON 6

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FP 9 Additional Vocab

FP 9 Additional Vocab

9th Grade - University

50 Qs

vocab unit 7 toeic

vocab unit 7 toeic

University

55 Qs

giáng sinh

giáng sinh

5th Grade - University

46 Qs

150 Mẫu câu Toeic Part 2 - Listening (P3)

150 Mẫu câu Toeic Part 2 - Listening (P3)

KG - Professional Development

51 Qs

Quiz từ vựng 2

Quiz từ vựng 2

University

47 Qs

PRE - UNIT 12

PRE - UNIT 12

University

48 Qs

CAM - TEST 1 - PART 56

CAM - TEST 1 - PART 56

University

51 Qs

Đường lối cách mạng

Đường lối cách mạng

University

45 Qs

BEGIN LESSON 6

BEGIN LESSON 6

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Chi Tùng

Used 2+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Operate nghĩa là gì?

Vận hành

Phát triển

Điều chỉnh

Sửa chữa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Equipment nghĩa là gì?

Trang thiết bị

Công cụ sửa chữa

Máy móc

Phụ kiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Training manual nghĩa là gì?

Sổ tay đào tạo

Hướng dẫn an toàn

Tài liệu hội nghị

Lịch trình làm việc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Factory nghĩa là gì?

Nhà máy

Công ty

Văn phòng

Kho chứa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Receive a raise nghĩa là gì?

Nhận được tăng lương

Nhận thưởng

Được thăng chức

Nhận công việc mới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Pay someone a visit nghĩa là gì?

Thăm ai đó

Gặp gỡ ai đó

Giới thiệu ai đó

Gửi lời mời

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Security badge nghĩa là gì?

Thẻ an ninh

Đồng phục bảo vệ

Huy hiệu cảnh sát

Máy quét an ninh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?