
CHƯƠNG 6 p2

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Huyen Tran
Used 1+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống "Thị trường vận tải hàng không giữa hai điểm là việc vận chuyển với hành khách và hàng hóa.....vận chuyển bằng dịch vụ hàng không thương mại"
a. Đang có hay ở dạng tìm năng mà chúng đang được hoặc có thể được.
b. Đang có mà chúng đang được.
c. Đang có hay ở dạng tiềm năng mà chúng đang được.
d. Đang có mà chúng đang được hoặc có thể được.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ai không là chủ thể kinh tế của thị trường vận tải hàng không gồm:
a. Các nhà vận chuyển hàng không thương mại.
b. Khách hàng (hành khách, chủ hàng).
c. Nhà chức trách hàng không.
.
d. Chính phủ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thị trường vận tải hàng không trong nước của Việt Nam có đặc trưng là tập trung vào:
a. Trục Bắc - Nam.
b. Trục Bắc - Trung - Nam.
c. Cụm Bắc, Trung, Nam.
d. Trục Bắc - Trung - Nam và Cụm Bắc, Trung, Nam.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thị trường vận tải hàng không trong nước của Việt nam thuộc loại thị trường nao?
a. Cạnh tranh hoàn hảo.
b. Cạnh tranh độc quyền.
c. Độc quyền nhóm.
d. Độc quyền hoàn toàn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Con số 150.000 Hành khách - Km là chỉ:
a. Khối lượng vận chuyển.
b. Khối lương luân chuyển.
c. Hệ số sử dụng ghế.
d. Khối lượng vận chuyển và luân phiên.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một máy bay có cung ứng là 200 ghế nhưng chỉ có 150 khách trên chuyến bay dài
400 km. hệ số sử dụng ghế là:
a. 75%
b. 133%
c. 60.000 Khách - Km.
d. 80.000 Ghề - Km.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Thứ tự lợi thế so sánh nào sau đây đúng nhất khi tầm vận chuyển càng xa.
.a. Đường không, đường sắt, đường bộ.
b. Đường sắt, đường không, đường bộ.
c. Đường bộ, đường không, đường sắt.
d. Đường sắt, đường bộ, đường không.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
24 questions
FLASHCARD 4.1

Quiz
•
University
20 questions
Specialized Translation mini-test 02

Quiz
•
University
25 questions
Tập sự - Day 8

Quiz
•
University
26 questions
Vocab of Part 2: Jobs and departments

Quiz
•
University
20 questions
Vocabulary Quizs

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
VOCABULARY TEST 1

Quiz
•
University
21 questions
MINIGAME LSKTVNVCN TRUNG QUỐC

Quiz
•
University
20 questions
Mini Game Got Talent

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade