ôn tập

ôn tập

1st - 5th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

J Review Bab 1-10

J Review Bab 1-10

2nd Grade

10 Qs

他是谁

他是谁

1st - 3rd Grade

10 Qs

CH2: 你的电话号码是多少?PHONE NUMBER

CH2: 你的电话号码是多少?PHONE NUMBER

KG - Professional Development

10 Qs

BÀI QUIZ YCT1

BÀI QUIZ YCT1

1st - 5th Grade

10 Qs

Family Member (Wǒ de Jiā Tíng)

Family Member (Wǒ de Jiā Tíng)

4th - 6th Grade

10 Qs

câu hỏi tiếng Trung bài 1-6

câu hỏi tiếng Trung bài 1-6

1st Grade

10 Qs

熊出没问答题

熊出没问答题

1st Grade

10 Qs

บทที่ 1 ฉันชื่อ...ฉันคือ...

บทที่ 1 ฉันชื่อ...ฉันคือ...

4th - 6th Grade

10 Qs

ôn tập

ôn tập

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Hee Kim

Used 1+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 5 pts

"Bạn là người nước nào?" trong tiếng trung nói thế nào?

你是哪国人?
(nǐ shì nǎ guó rén )

你叫什么名字?
nǐ jiào shén me míngzi )

你是中国人吗?
(nǐ shì zhōngguó rén ma ?)

你是什么人?
(nǐ shì shén me rén )

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 5 pts

"Tôi thích màu xanh, còn bạn thì sao?"
trong tiếng Trung nói thế nào?


我喜欢蓝色,你喜欢紫色?


我喜欢蓝色,你是吗?


我喜欢蓝色,你呢?


我喜欢蓝色,你喜欢吗?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 5 pts

Media Image

điền vào chỗ trống


你是谁?

(nǐ shì shéi )

她是谁?

(tā shì shéi)

谁是她?
(shéi shì tā)

谁是你?
(shéi shì nǐ)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 5 pts

Hãy dịch câu sau sang tiếng trung:
đây là cây bút của em gái tôi.

这是
我妹妹的笔

这是
笔妹妹的我


这是
笔的我妹妹

这是
我的妹妹的笔

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 5 pts

Con trai trong tiếng Trung gọi là gì?

儿子

女儿

弟弟

哥哥