Bài 13 (맟춤 한국어) 단어

Bài 13 (맟춤 한국어) 단어

1st - 5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Danh từ- Động từ- Tính Từ

Ôn tập Danh từ- Động từ- Tính Từ

4th Grade

13 Qs

Mở rộng vốn từ Hòa Bình

Mở rộng vốn từ Hòa Bình

5th Grade

9 Qs

Cuốn sách của em

Cuốn sách của em

2nd Grade

10 Qs

Hình hộp chữ nhât

Hình hộp chữ nhât

5th Grade

10 Qs

Trò chơi TV tuần 15

Trò chơi TV tuần 15

1st Grade

10 Qs

Chị em tôi

Chị em tôi

4th Grade

10 Qs

AI YÊU TRƯỜNG NHẤT ?

AI YÊU TRƯỜNG NHẤT ?

1st Grade - University

12 Qs

Coreano_unidad_7_profesiones_si_y_no

Coreano_unidad_7_profesiones_si_y_no

KG - Professional Development

10 Qs

Bài 13 (맟춤 한국어) 단어

Bài 13 (맟춤 한국어) 단어

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Phúc Hoàng Tâm

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên (name)

이름

학교

대학생

칠판

지우개

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cái bảng

🪧

이름

학교

대학생

칠판

지우개

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sinh viên 👩‍🎓

이름

학교

대학생

칠판

지우개

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cuc tẩy

이름

학교

대학생

칠판

지우개

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가방 💼

Cặp sách

Cục tẩy

Quyển vở

Hộp đựng but

Sách

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp sách

Cục tẩy

Quyển vở

Hộp đựng but

Sách

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

공책

Cặp sách

Cục tẩy

Quyển vở

Hộp đựng but

Sách

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

필통

Cặp sách

Cục tẩy

Quyển vở

Hộp đựng but

Sách

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

지우개

Cặp sách

Cục tẩy

Quyển vở

Hộp đựng but

Sách