hoá học

hoá học

11th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Acid/Base Quiz Review

Acid/Base Quiz Review

9th - 12th Grade

22 Qs

Laju Reaksi dan Termokimia

Laju Reaksi dan Termokimia

11th Grade

21 Qs

Tugas Asam Basa

Tugas Asam Basa

11th Grade

25 Qs

AMIN

AMIN

11th Grade

21 Qs

Introduction to Acids and Bases

Introduction to Acids and Bases

9th - 12th Grade

21 Qs

6.4. 1Entropía (espontaneidad y concepto)

6.4. 1Entropía (espontaneidad y concepto)

11th Grade

22 Qs

Indikator Asam Basa

Indikator Asam Basa

11th Grade

25 Qs

XI CHEMICAL BONDING

XI CHEMICAL BONDING

11th Grade

23 Qs

hoá học

hoá học

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Medium

Created by

Cường Tok

Used 1+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Các yếu tố ảnh hưởng đến cân bằng hoá học là

Nồng độ, nhiệt độ và chất xúc tác

Nồng độ, áp suất và diện tích bề mặt.

Nồng độ, nhiệt độ và áp suất.

Áp suất, nhiệt độ và chất xúc tác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Chất nào sau đây là điện li yếu

 NaCl

 HCI

 HF

KOH

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Một dung dịch có [H*]= 2,3.103 M. Môi trường của dung dịch là:


  base

acid

trung tính

không xác định

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Dung dịch HNO3 0,001 M CÓ PH bằng

3

10

4

11

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Dãy chất nào sau đây khi tan trong nước đều là chất điện li mạnh?


H2SO4, Cu(NO3)2, CaCl2, H2S.

 HCI, H3PO4, Fe(NO3)3, NaOH.

 H2SO4, MgCl2, Al2(SO4)3, Ba(OH)2.

 HNO3, CH3COOH, BaCl2, KOH.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Chất nào sau đây là chất lưỡng tính

Na2CO3

 K2SO4

KHCO3

 BaCl2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

 Có 4 dung dịch: Sodium chloride (NaCl), ancol ethylic (C2H5OH), acetic acid (CH COOH), potassium sulfate ( K,SO4 ) đều có nồng độ 0,1 mol/L. Khả năng dẫn điện của các dung dịch đó tăng dần theo thứ tự nào trong các thứ tự sau:


NaCl C2H5OH < CH3COOH < K2SO4.

C2H5OH CH3COOH < K2SO4 < NaCl.

C2H5OH CH3COOH < NaCl < K2SO4.

 CH3COOH < NaCl < C2H5OH < K2SO4.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?