Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

7th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP NGỮ VĂN 7 - BÀI 19 (HỌC KÌ 2)

ÔN TẬP NGỮ VĂN 7 - BÀI 19 (HỌC KÌ 2)

7th Grade

26 Qs

Ôn tập giữa kì I

Ôn tập giữa kì I

7th Grade

22 Qs

Vào đi ko bạn sẽ hối hận

Vào đi ko bạn sẽ hối hận

7th Grade

21 Qs

Quizz Revision Vocabulary 6

Quizz Revision Vocabulary 6

6th Grade - University

26 Qs

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

7th - 8th Grade

25 Qs

Unit 2 anh 9 thí điểm

Unit 2 anh 9 thí điểm

1st - 12th Grade

24 Qs

Idioms about relationship

Idioms about relationship

KG - 11th Grade

21 Qs

TCB - review từ vựng L3

TCB - review từ vựng L3

1st Grade - University

26 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Hiềng Nhân

Used 1+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Volunteer là:

Người tình nguyện

Mời gọi

Quảng cáo

Đóng góp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Community có nghĩa là:

Cộng đồng

Môi trường

Thành phố

Tổ chức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Voluntary có nghĩa là:

Tự nguyện

Bắt buộc

Sự phát triển

Tham gia

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Voluntarism là:

Chủ nghĩa tình nguyện

Chủ nghĩa cá nhân

Chủ nghĩa cộng đồng

Chủ nghĩa phát triển

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Voluntarily có nghĩa là:

Một cách tự nguyện

Một cách bắt buộc

Một cách công khai

Một cách lặng lẽ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Develop có nghĩa là:

Phát triển

Cải tiến

Quản lý

Đầu tư

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Confidence là:

Sự tự tin

Sự thất bại

Sự chấp nhận

Sự bất an

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?