Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

7th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 15 & 16 - 600 essential TOEIC words

Unit 15 & 16 - 600 essential TOEIC words

KG - University

24 Qs

0944 406 848 L7-U6-PHẦN 1

0944 406 848 L7-U6-PHẦN 1

7th Grade

26 Qs

MODALVERBEN

MODALVERBEN

6th - 7th Grade

23 Qs

English 7 unit 2

English 7 unit 2

6th - 8th Grade

21 Qs

0944 406 848  (U1-PHẦN 1 )

0944 406 848 (U1-PHẦN 1 )

7th Grade

31 Qs

TOEIC - 600 EST UNIT 3 4

TOEIC - 600 EST UNIT 3 4

2nd Grade - University

24 Qs

Quizz Revision Vocabulary 6

Quizz Revision Vocabulary 6

6th Grade - University

26 Qs

vocab unit 10

vocab unit 10

7th Grade

22 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Hiềng Nhân

Used 1+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Volunteer là:

Người tình nguyện

Mời gọi

Quảng cáo

Đóng góp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Community có nghĩa là:

Cộng đồng

Môi trường

Thành phố

Tổ chức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Voluntary có nghĩa là:

Tự nguyện

Bắt buộc

Sự phát triển

Tham gia

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Voluntarism là:

Chủ nghĩa tình nguyện

Chủ nghĩa cá nhân

Chủ nghĩa cộng đồng

Chủ nghĩa phát triển

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Voluntarily có nghĩa là:

Một cách tự nguyện

Một cách bắt buộc

Một cách công khai

Một cách lặng lẽ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Develop có nghĩa là:

Phát triển

Cải tiến

Quản lý

Đầu tư

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Confidence là:

Sự tự tin

Sự thất bại

Sự chấp nhận

Sự bất an

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?