Pronunciation "ED" 3

Pronunciation "ED" 3

7th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đuôi đuôi Play âm thanh

Đuôi đuôi Play âm thanh

1st - 12th Grade

9 Qs

7/9/2024

7/9/2024

7th Grade

9 Qs

88K-Quiz-How to read "ed" sound

88K-Quiz-How to read "ed" sound

KG - Professional Development

10 Qs

GS6 - U2 - L1

GS6 - U2 - L1

6th - 8th Grade

17 Qs

Ending s and es

Ending s and es

5th - 12th Grade

12 Qs

QUY TẮC PHÁT ÂM -ED

QUY TẮC PHÁT ÂM -ED

7th - 12th Grade

14 Qs

Quy tắc phát âm s/es

Quy tắc phát âm s/es

6th - 7th Grade

15 Qs

Bài tập lý thuyết Huyền 15/7

Bài tập lý thuyết Huyền 15/7

6th - 7th Grade

10 Qs

Pronunciation "ED" 3

Pronunciation "ED" 3

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Thầy Minh

Used 5+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con xác định xem, động từ sau đây kết thúc bằng âm vô thanh hay hữu thanh?

USE /juːz/

Âm vô thanh

Âm hữu thanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con xác định xem, động từ sau đây kết thúc bằng âm vô thanh hay hữu thanh?

WATCH /wɒ/

Âm vô thanh

Âm hữu thanh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con xác định xem, động từ sau đây kết thúc bằng âm vô thanh hay hữu thanh?

MISS /mɪs/

Âm vô thanh

Âm hữu thanh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con xác định xem, động từ sau đây kết thúc bằng âm vô thanh hay hữu thanh?

ASK /ɑːsk/

Âm vô thanh

Âm hữu thanh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con xác định xem từ dưới đây, từ nào có cách đọc đuôi "ed" khác với các từ còn lại?

Used

Watched

Missed

Asked

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con xác định xem từ dưới đây, từ nào có cách đọc đuôi "ed" khác với các từ còn lại?

(Nếu không chắc chắn, các con có thể sử dụng từ điển)

Turned

Traveled

Rained

Dropped

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con xác định xem từ dưới đây, từ nào có cách đọc đuôi "ed" khác với các từ còn lại?

(Nếu không chắc chắn, các con có thể sử dụng từ điển)

Answered

Checked

Pulled

Snowed

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?