vocab unit 4

vocab unit 4

8th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

7th Grade - University

40 Qs

Unit 2: Life in the countryside

Unit 2: Life in the countryside

8th Grade

44 Qs

VEGETABLE REVIEW 2

VEGETABLE REVIEW 2

6th - 12th Grade

50 Qs

lớp 4

lớp 4

1st - 12th Grade

44 Qs

giáng sinh

giáng sinh

5th Grade - University

46 Qs

L8_Unit 3

L8_Unit 3

8th Grade

42 Qs

Kiểm tra tháng 8 - Starters 3A7

Kiểm tra tháng 8 - Starters 3A7

6th - 8th Grade

50 Qs

Hỗn tạp

Hỗn tạp

8th Grade

40 Qs

vocab unit 4

vocab unit 4

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Đoàn Vân Khanh

Used 1+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

account for nghĩa là gì

Chiếm (phần trăm, tỉ lệ)

Lập kế hoạch cho một sự kiện.
Tính toán chi phí cho một dự án.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

architecture nghĩa là gì

Thiết kế
Kiến trúc
Xây dựng
Nội thất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

bamboo nghĩa là gì

Rau

Hoa

Gỗ

Tre

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

communal house nghĩa là gì

Nhà cộng đồng
Nhà tập thể
Nhà phố
Nhà riêng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

custom nghĩa là gì

Mẫu mã
Quy định
Tùy chọn

Phong tục tập quán

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

costume nghĩa là gì

Phụ kiện thời trang thông thường
Đồ dùng trong nhà
Trang phục đặc biệt, thường dùng trong lễ hội hoặc hóa trang.
Trang phục hàng ngày

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

crop nghĩa là gì

Cây dại
Thức ăn cho gia súc
Cây cảnh
Cây trồng hoặc mùa vụ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?