HSK 1 - 14

HSK 1 - 14

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ trái nghĩa

từ trái nghĩa

1st - 5th Grade

20 Qs

ÔN TIẾNG VIỆT 2

ÔN TIẾNG VIỆT 2

1st - 4th Grade

15 Qs

Đố vui

Đố vui

1st Grade - University

15 Qs

第一课:你好!

第一课:你好!

1st - 5th Grade

15 Qs

5과 어휘

5과 어휘

1st Grade

20 Qs

Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

1st - 5th Grade

15 Qs

ÔN TẬP HK 1 YEAR 5 TV KNTT

ÔN TẬP HK 1 YEAR 5 TV KNTT

1st - 5th Grade

16 Qs

Ôn tập bài 7,8 Hsk2

Ôn tập bài 7,8 Hsk2

1st Grade

20 Qs

HSK 1 - 14

HSK 1 - 14

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Thien Do Ngoc Thien

Used 8+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 上午 là:

buổi sáng

buổi trưa

buổi chiều

buổi tối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 中午 là:

buổi sáng

buổi trưa

buổi chiều

buổi tối

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 晚上 là:

buổi sáng

buổi trưa

buổi chiều

buổi tối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 睡觉 là:

ngủ

mua

thích

nhìn thấy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 喜欢 là:

ngủ

mua

thích

nhìn thấy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 打电话 là:

gọi điện thoại

mua điện thoại

thích

quay về

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 看见 là:

ngủ

mua

thích

nhìn thấy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?