Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 11 - 600 essential TOEIC words

Unit 11 - 600 essential TOEIC words

University

12 Qs

Business Partner Bài 2

Business Partner Bài 2

University

10 Qs

GÊM NHỎ NHỚ BÀI CHO SAO HỎA

GÊM NHỎ NHỚ BÀI CHO SAO HỎA

University

20 Qs

Review Quiz Lesson 3, 4 & 5

Review Quiz Lesson 3, 4 & 5

University

10 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG 'BUILDING TRUST'

KIỂM TRA TỪ VỰNG 'BUILDING TRUST'

University

20 Qs

VOCABULARY REVIEW (E10)

VOCABULARY REVIEW (E10)

University

12 Qs

chiến lược từ vựng

chiến lược từ vựng

University

13 Qs

Mini Test 4

Mini Test 4

University

10 Qs

Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thanh Phong Ho

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Construction" có nghĩa là gì?

Xây dựng

Tòa nhà

Khảo sát

Tiềm năng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Building" thuộc loại từ nào?

Trạng từ

Động từ

Danh từ

Tính từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Increase" có nghĩa là gì?

Trực tiếp

Tăng, sự gia tăng

Đáng ngưỡng mộ

Hấp dẫn, thu hút

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Occasionally" có nghĩa là gì?

Thỉnh thoảng

Mặc dù

Nếu

Trong suốt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Evaluation" có nghĩa là gì?

Sự đánh giá

Lập kế hoạch

Tiềm năng

Đáng kể, rất nhiều

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Planning" có nghĩa là gì?

Lập kế hoạch

Khảo sát

Cho phép

Kết hợp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Environmentally" thuộc loại từ nào?

Liên từ

Danh từ

Giới từ

Trạng từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?