第2课 这是安妮的地图

第2课 这是安妮的地图

6th - 8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập 7/12

Bài tập 7/12

1st - 10th Grade

20 Qs

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

6th Grade - University

20 Qs

Quyển 4 bài 5: Ngày nào cũng được ngắm cảnh đẹp

Quyển 4 bài 5: Ngày nào cũng được ngắm cảnh đẹp

6th Grade - University

20 Qs

Quyển 4 bài 7: Tôi muốn đổi Đô-la Mỹ lấy đồng Nhân dân tệ

Quyển 4 bài 7: Tôi muốn đổi Đô-la Mỹ lấy đồng Nhân dân tệ

6th Grade - University

20 Qs

Tiếng Trung Quizz 11

Tiếng Trung Quizz 11

1st Grade - University

20 Qs

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 3 - 4

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 3 - 4

6th - 12th Grade

14 Qs

Ôn tập tổng hợp ba bài đầu

Ôn tập tổng hợp ba bài đầu

8th Grade

10 Qs

[GTHN 2] Bài 16 - 20

[GTHN 2] Bài 16 - 20

1st Grade - Professional Development

20 Qs

第2课 这是安妮的地图

第2课 这是安妮的地图

Assessment

Quiz

Education, World Languages

6th - 8th Grade

Easy

Created by

NGUYỄN NGA

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát âm đúng của từ "这"

shì

zhè

diǎn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát âm đúng của từ"的"

děi

de

diǎn

duì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát âm đúng của từ "书"

děi

shū

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát âm đúng của từ "词典"

děi

chīde

sǐdàng

cídiǎn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát âm đúng của từ "笔"

de

diǎn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có nghĩa là "bản đồ":

地点

地图

地球

弟弟

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có nghĩa là "vở"

鼻子

笨子

本子

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?