vocabs

vocabs

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lt10-đề 6

lt10-đề 6

9th Grade

20 Qs

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

8th - 9th Grade

20 Qs

U6_THE ENVIROMENT_L9

U6_THE ENVIROMENT_L9

9th Grade

20 Qs

Âm I

Âm I

1st - 12th Grade

20 Qs

Game luyện tập tuần 4

Game luyện tập tuần 4

KG - Professional Development

20 Qs

Test 12 revision - G9A1

Test 12 revision - G9A1

9th Grade

18 Qs

Test đầu buổi 2

Test đầu buổi 2

9th - 12th Grade

20 Qs

[Gra8 - Unit 6] Revision

[Gra8 - Unit 6] Revision

6th - 9th Grade

20 Qs

vocabs

vocabs

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Khanh Lam

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

improve nghĩa là:

cải thiện

lo lắng

xây dựng

giảm sút

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

survey nghĩa là:

quyền lực

trở thành

đông nghịt

khảo sát

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của "build" là gì?

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

'Kiếm được' là từ nào dưới đây:

spend

earn

recommend

widen

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

solve có nghĩa là:

cải tạo

đi vào

giải quyết

gây tai nạn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

từ nào dưới đây có thể thay thế cho " disadvantage"

drawback

disturb

anxiety

happiness

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"fragrance" có nghĩa là:

thực vật

xấu xí

mùi thơm

lối vào

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?