Quiz từ vựng tiếng Trung

Quiz từ vựng tiếng Trung

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第一課:歡迎你來台灣 1

第一課:歡迎你來台灣 1

University

20 Qs

Tháng 3 Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

Tháng 3 Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

University

16 Qs

jokes of the day

jokes of the day

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 2. Cuộc đời

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 2. Cuộc đời

University

20 Qs

Giáng Sinh - Gx Tân Phú

Giáng Sinh - Gx Tân Phú

University

15 Qs

HP1-B7/Các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh chống xâm lược

HP1-B7/Các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh chống xâm lược

University

20 Qs

Incoterms chương 1

Incoterms chương 1

University

20 Qs

ÔN HSK2 - BÀI 1,2

ÔN HSK2 - BÀI 1,2

University

20 Qs

Quiz từ vựng tiếng Trung

Quiz từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Diệu Hiền

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'gặp mặt'?

遇见

外贸

包裹

顺便

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bưu phẩm'?

旅行

报纸

包裹

邮票

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'không cần'?

不用

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'du lịch'?

旅行

飞机

火车

翻译

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đại diện, đại biểu'?

戴体

参观

代表

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'không có gì, không sao, không vấn đề '?

问题

没问题

顺便

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'máy bay'?

飞机

包裹

火车

报纸

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?