
IELTS Intro

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Tee Dang
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ELTS Writing gồm bao nhiêu phần và thời gian làm bài là bao lâu?
A. 1 phần, 60 phút
B. 2 phần, 60 phút
C. 2 phần, 45 phút
D. 3 phần, 60 phút
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong IELTS Writing Task 1, thí sinh cần làm gì với thông tin biểu đồ được cung cấp?
A. Phân tích và đưa ra ý kiến cá nhân
B. Mô tả, phân tích và báo cáo thông tin
C. Viết luận về chủ đề của biểu đồ
D. Đưa ra giải pháp cho vấn đề trong biểu đồ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số lượng từ tối thiểu thí sinh cần viết trong Task 1 là bao nhiêu?
A. 100 từ
B. 120 từ
C. 150 từ
D. 200 từ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với Task 2, thí sinh cần thực hiện điều nào sau đây?
A. Mô tả và báo cáo thông tin từ biểu đồ
B. Trả lời câu hỏi, thể hiện ý kiến và lập luận về một chủ đề
C. Viết đoạn văn ngắn về một quy trình
D. Phân tích sự thay đổi của bản đồ qua thời gian
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Task Achievement là tiêu chí chấm điểm cho phần nào của IELTS Writing?
A. Task 1
B. Task 2
C. Cả Task 1 và Task 2
D. Không áp dụng cho phần nào
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiêu chí nào đánh giá mức độ phong phú và phù hợp của từ vựng thí sinh sử dụng?
A. Task Achievement
B. Coherence and Cohesion
C. Lexical Resource
D. Grammatical Range and Accuracy
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy, thí sinh cần đảm bảo điều gì?
A. Sử dụng phong phú các loại câu và hạn chế lỗi ngữ pháp
B. Đưa ra các ý kiến cá nhân rõ ràng
C. Sắp xếp các ý tưởng theo trình tự logic
D. Tránh lặp từ và sử dụng từ đồng nghĩa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Review Present Simple & Present Continouos

Quiz
•
University
15 questions
Quiz Module 4 (U13-15)

Quiz
•
University
10 questions
Warm up

Quiz
•
University
10 questions
Vowels + Consonants

Quiz
•
University
15 questions
Chủ đề ngày 8/3 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Quiz
•
University
13 questions
G8. Unit 1 Lesson 2

Quiz
•
8th Grade - University
14 questions
Grammar Review - Tense

Quiz
•
10th Grade - University
9 questions
Phát hành TPDN

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade