KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 21 - INTENSIVE L1

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 21 - INTENSIVE L1

University

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 6

UNIT 6

University

24 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 20 - LESSON 20

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 20 - LESSON 20

University

23 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 1

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 1

University

25 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 4

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 4

University

25 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 2

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 2

University

25 Qs

buying n selling

buying n selling

11th Grade - University

20 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 16 - LESSON 17

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 16 - LESSON 17

University

25 Qs

Pre-Vocab check (L3)

Pre-Vocab check (L3)

University

20 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 21 - INTENSIVE L1

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 21 - INTENSIVE L1

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhi Huyen

Used 2+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

digging
(v) đào
(v) kiểm tra
(v) đón, nhặt, lấy
(v) thêm hàng lên kệ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

stacking
(v) chất chồng
(n) lối ra
(n) lối đi (giữa các dãy)
(n) nhu yếu phẩm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

pallet
(n) bục kê hàng hóa
(v) thêm hàng lên kệ
(n) công thức nấu ăn
(v) gấp lại, gập lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

emptying
(v) đổ ra, trút ra (để làm trống cái gì đó)
(n) nhu yếu phẩm
(v) gần xong
(n) cái ghế

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

examining
(v) kiểm tra
(v) gấp lại, gập lại
(v) đào
(n) ban công

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

exit
(n) lối ra
(n) cái ghế
(v) chất chồng
(n) giá cố định xe đạp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

restocking the shelves
(v) thêm hàng lên kệ
(n) ban công
(n) bục kê hàng hóa
dọc theo vỉa hè

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?