
đánh giá năng lực văn

Quiz
•
World Languages
•
12th Grade
•
Medium

undefined undefined
Used 4+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn một từ/ cụm từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ/ cụm từ
còn lại.
Vồn vã
Đon đả
Nhiệt tình
Niềm nở
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn một từ/ cụm từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ/ cụm từ
còn lại.
Trong trẻo
Trong suốt
Trong veo
Trong vắt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn một từ/ cụm từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ/ cụm từ
còn lại.
Hùng biện
Tranh biện
Diễn thuyết
Thuyết trình
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn một từ/ cụm từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ/ cụm từ
còn lại.
Khiêm tốn
Nhã nhặn
Khiêm nhường
Nhún nhường
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn cặp từ/ cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống.
Trên thế giới, các cộng đồng, các dân tộc không thờ cúng ____________ thì
__________ có nghĩa là họ không “uống nước nhớ nguồn” như chúng ta.
gia tộc/ cũng vẫn
tổ tiên/ cũng không
gia đình/ cũng không
gia tiên/ không những
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn cặp từ/ cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống.
Muốn ___________ protein trong thực đơn mà không phải ăn quá nhiều thịt, bạn
có thể ăn ngô, ổi, bông cải xanh, rau chân vịt..., bởi trái cây và rau củ cũng cung
cấp cho cơ thể ___________ lớn protein cùng nhiều chất xơ, chất chống oxy hóa
và dinh dưỡng thực vật, rất tốt cho sức khỏe và vóc dáng.
kiểm soát/ lượng
gia tăng/ khối lượng
hạn chế/ dưỡng chất
tăng cường/ hàm lượng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn cặp từ/ cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống.
Độc lập là điều tuyệt vời ___________ việc tin rằng bản thân không cần sự giúp
đỡ của bất kì ai thực sự có thể cản trở bạn, ___________ việc cố gắng làm mọi
thứ một mình có thể khiến bạn cô đơn, căng thẳng và ngăn bạn học hỏi từ người
khác, hạn chế bạn xây dựng các mối quan hệ có ý nghĩa.
vì/ khi
nhưng/ bởi
chỉ có điều/ nếu
ngoại trừ/ vì thế
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Khổ Luyện Thành Tài

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Bài tập bảng chữ cái

Quiz
•
12th Grade
10 questions
ÔN TẬP KIẾN THỨC VỀ KIỂU BÀI NGHỊ LUẬN

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
标准教程HSK5 - 第三十一课

Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
Một đám cưới

Quiz
•
12th Grade
10 questions
CHỌN TỪ/CỤM TỪ SAI

Quiz
•
12th Grade
17 questions
Buổi học đầu tiên

Quiz
•
12th Grade
10 questions
[HSK 1] BÀI 1, 2, 3 v.1

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Los paises hispanohablantes y sus capitales

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
Ser

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish

Quiz
•
9th - 12th Grade
11 questions
Hispanic Heritage Month

Lesson
•
9th - 12th Grade
21 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
SP II: Gustar with Nouns and Infinitives Review

Quiz
•
9th - 12th Grade