
TN -S-SO2
Quiz
•
Chemistry
•
11th Grade
•
Easy
Thai Hang
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sulfur được dân gian sử dụng để pha chế vào thuốc trị các bệnh ngoài da. Tên gọi dân gian của sulfur là
diêm sinh.
đá vôi.
phèn chua.
giấm ăn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong tự nhiên, đồng vị của sulfur chiếm thành phần nhiều nhất là
34S.
32S.
36S.
33S.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thạch cao sống là một dạng tồn tại phổ biến của sulfur trong tự nhiên, được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất xi măng, phấn viết bảng, … Công thức của thạch cao sống là
BaSO4.
CaSO4.2H2O.
MgSO4.
CuSO4.5H2O.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở điều kiện thường, sulfur tồn tại ở dạng tinh thể, được tạo nên từ các phân tử sulfur. Số nguyên tử trong mỗi phân tử sulfur là
2.
4.
6.
8.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong công nghiệp, phần lớn sulfur đơn chất sau khi khai thác ở các mỏ được dùng làm nguyên liệu để
lưu hóa cao su tự nhiên.
sản xuất sulfuric acid.
điều chế thuốc bảo vệ thực vật.
bào chế thuốc đông y.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình đốt than sinh ra nhiều loại khí thải, trong đó có khí SO2. Khí SO2 mùi xốc và có khả năng gây viêm đường hô hấp. Tên gọi của SO2 là
sulfur trioxide.
sulfuric acid.
sulfur dioxide.
hydrogen sulfide.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mưa acid tàn phá nhiều rừng cây, ăn mòn nhiều công trình kiến trúc bằng đá và kim loại. Tác nhân chính tạo ra mưa acid là
SO2.
H2S.
CO2.
CO.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
16 questions
Chủ đề : Tổng hợp
Quiz
•
10th Grade - Professi...
18 questions
ĐỀ 14
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
NITO & HỢP CHẤT
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Latihan PAS Ganjil Kelas XI
Quiz
•
11th Grade
15 questions
Ôn tập giữa kỳ KHTN 8 Hoá học
Quiz
•
8th Grade - University
17 questions
8th grade science STAAR review 1
Quiz
•
KG - University
20 questions
QUIZ ASIK : SIMULASI UTBK KIMIA
Quiz
•
10th - 12th Grade
14 questions
NGUYÊN TỬ
Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Atomic Structure
Quiz
•
10th - 12th Grade
16 questions
Electron Configurations, and Orbital Notations
Quiz
•
9th - 11th Grade
20 questions
electron configurations and orbital notation
Quiz
•
9th - 12th Grade
34 questions
Covalent and Ionic Bonds Concepts
Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Unit 2 P #6 Electron configuration and Orbital diagrams
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Binary Ionic Compounds (Group A Elements)
Quiz
•
11th Grade
18 questions
Ions
Quiz
•
9th - 12th Grade