
Câu hỏi về Động năng và Thế năng

Quiz
•
Instructional Technology
•
9th Grade
•
Easy
Nechan Hima
Used 1+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động năng là gì?
Dạng năng lượng mà vật có được khi nó chuyển động.
Dạng năng lượng mà vật có được khi đứng yên.
Dạng năng lượng do lực hấp dẫn gây ra.
Dạng năng lượng do nhiệt độ gây ra.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính động năng là:
Wt=12mv2W_t = \frac{1}{2}mv^2Wt=21mv2
Wd=12mv2W_d = \frac{1}{2}mv^2Wd=21mv2
Wd=mghW_d = mghWd=mgh
Wt=mv2W_t = mv^2Wt=mv^2
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để chuyển đổi từ m/s sang km/h, ta phải làm gì?
Nhân với 3,6
Chia cho 3,6
Nhân với 1000
Chia cho 1000
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu tốc độ vvv của vật tăng gấp đôi, động năng của vật sẽ thay đổi như thế nào?
Tăng gấp 4 lần
Tăng gấp đôi
Giảm một nửa
Không thay đổi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế năng là gì?
Dạng năng lượng mà vật có được khi vật chuyển động.
Dạng năng lượng mà vật có được khi ở một độ cao so với mặt đất.
Dạng năng lượng mà vật có khi nhiệt độ thay đổi.
Dạng năng lượng mà vật có khi có lực tác dụng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính thế năng là:
Wt=mghW_t = mghWt=mgh
Wd=mghW_d = mghWd=mgh
Wt=12mv2W_t = \frac{1}{2}mv^2Wt=21mv2
Wt=F⋅dW_t = F \cdot dWt=F⋅d
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu gốc thế năng được chọn tại mặt đất (h=0h = 0h=0), thì thế năng của vật sẽ là:
Không xác định
1 Joule
0 Joule
Tăng lên vô hạn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
Midterm Review for Industrial Engineering

Quiz
•
8th Grade - University
21 questions
Ôn cuối năm môn Công nghệ lớp 3

Quiz
•
3rd Grade - University
24 questions
CN4. Ôn thi cuối HK1

Quiz
•
3rd Grade - University
30 questions
Công nghệ

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Định hướng nghề nghiệp Đ1

Quiz
•
9th Grade - University
25 questions
Kiến thức dinh dưỡng cơ bản

Quiz
•
9th Grade
25 questions
ôn tập trắc nghiệm cuối HKI công nghệ 9

Quiz
•
9th Grade - University
26 questions
Ôn tập TTL1 _Bài 1,2 _CN11.Tiết 6

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade