
ygvgvhj
Quiz
•
Mathematics
•
1st Grade
•
Hard
Thắm Hoàng
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1.
−
Cho hàm số y = . x +1
a) Tập xác định của hàm số là D = R \ 2
b) Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là đường thẳng x =−1 .
c) Đồ thị hàm số có tất cả hai đường tiệm cận.
d) Đồ thị hàm số có tâm đối xứng nằm trên đường thẳng () : x + − =2 y 3 0 .
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2.
x2 − +2x 2 Cho hàm số y= .
x−1
a) Tập xác định của hàm số là D = R \ 1
b) Hàm số đạt cực đại tại x = 0
c) Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại x= 2
d) Khoảng cách giữa hai điểm cực trị của đồ thị hàm số đã cho bằng 2 ^5 .
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3.
Cho hàm số y = f (x) = ax3 +bx2 + +cx d , (a 0) liên tục trên
a) Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2).
b) Hàm số đạt cực đại tại x = 0 .
c) Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên −1;1 bằng −4 .
d) Tổng a + + + =b c d 10 .
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
a) Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng (−; 1)− và (1; +).
b) Hàm số đã cho có 1 điểm cực trị.
c) Giá trị nhỏ nhất trên đoạn −3;1 bằng f ( 2)−
d) Giá trị f ' 3( ) = 20 .
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Cho hàm số y = f x( ) = ax3 + bx2 + +cx d có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
a) Hàm số đạt cực đại tại x=3.
b) Đồ thị hàm số cắt trục ox tại điểm có tọa độ (0:1)
c) Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1)
d) Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng (−;0) là 3.
1
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Cho hàm số y x= − −2 . x+3
a) Tập xác định của hàm số đã cho là: D= \−3 .
b) Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là x=3
c) Tiệm cận xiên của đồ thị hàm số là y x= −2
d) Tọa độ tâm đối xứng của đồ thị là I( 3;1)
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Cho hàm số y
.a) Giá trị của hàm số tại điểm x = 2 là f (2) = 5
x= 5 là f (5) =11
b) Giá trị của hàm số tại điểm
' −3
c) Đạo hàm của hàm số là f ( )x = 2 , x 1. (x −1)
d) Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 2;5 bằng 5.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
NÚMEROS ENTEROS 1º ESO
Quiz
•
1st Grade
15 questions
matematyka klasa 4 geometria pojęcia
Quiz
•
1st - 5th Grade
13 questions
D11:Múltiplos de 2 (MF2A)
Quiz
•
1st - 2nd Grade
12 questions
Đoán hình đoán chữ
Quiz
•
KG - 2nd Grade
19 questions
Intervalos
Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Múltiplos e Divisores
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Grade 2 - Practice Test 4
Quiz
•
1st Grade
14 questions
quiz capítulos 1 al 4
Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Mathematics
20 questions
addition
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
15 questions
Addition and Subtraction
Quiz
•
1st Grade
24 questions
Addition
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Addition and Subtraction Facts
Quiz
•
1st - 2nd Grade
15 questions
Greater than, less than, equal to
Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring the American Revolution
Interactive video
•
1st - 5th Grade
15 questions
Addition to 10
Quiz
•
1st Grade