Vocab 1.3

Vocab 1.3

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IDIOMS_16Qs_2_MEANING_2

IDIOMS_16Qs_2_MEANING_2

12th Grade

16 Qs

Water Management Vocabulary

Water Management Vocabulary

12th Grade

20 Qs

bài của Hiền Mai

bài của Hiền Mai

12th Grade

18 Qs

6. 71 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP HUẾ

6. 71 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP HUẾ

12th Grade

20 Qs

GRADE 12

GRADE 12

12th Grade

20 Qs

E12 - WORD FORM 1

E12 - WORD FORM 1

12th Grade

18 Qs

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ

10th - 12th Grade

20 Qs

Word form 9 Unit 6 : Spelling 1

Word form 9 Unit 6 : Spelling 1

9th - 12th Grade

24 Qs

Vocab 1.3

Vocab 1.3

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Ngọc Yến

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bookmark
đánh dấu trang
thức ăn thừa
xối nước, rửa sạch
phần

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

contaminated
ô nhiễm
làm ô nhiễm
loại bỏ
chấp nhận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

leftover
thức ăn thừa
đánh dấu trang
xối nước, rửa sạch
biểu tượng, ký hiệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get rid of
loại bỏ
ô nhiễm
làm ô nhiễm
chấp nhận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rinse out
xối nước, rửa sạch
thức ăn thừa
đánh dấu trang
biểu tượng, ký hiệu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

convenience
tiện lợi
tồn tại
độc hại
nguyên liệu, vật liệu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vending
máy bán hàng tự động
loại bỏ
ô nhiễm
làm ô nhiễm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?