KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 20 - LESSON 20

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 20 - LESSON 20

University

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 17 - LESSON 18

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 17 - LESSON 18

University

26 Qs

Topic: Environment (1)

Topic: Environment (1)

University

20 Qs

Topic: Tourism (1)

Topic: Tourism (1)

University

20 Qs

Topic: Animals (2)

Topic: Animals (2)

University

20 Qs

Education vocab (2)

Education vocab (2)

University

19 Qs

English 7 - Unit 8: Films

English 7 - Unit 8: Films

KG - University

21 Qs

FC 7: shopping

FC 7: shopping

University

20 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 20 - LESSON 20

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 20 - LESSON 20

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhi Huyen

Used 3+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

device
(n) thiết bị
(n) mảnh rác, mảnh vỡ, mảnh vụn
(n) nhà kho
(n) hài kịch, phim hài

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

power source
(np) nguồn năng lượng, nguồn điện
(n) rác
còn hàng
(v) chứa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

heads-up
cảnh báo
(v) bảo dưỡng, bảo trì
(adv) đã từng
(np) quầy bán đồ ăn, thức uống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

vent
(n) lỗ thông gió, thông khí
(np) ống nước
(np) khai trương
(adj) nghiệp dư

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

debris
(n) mảnh rác, mảnh vỡ, mảnh vụn
(n) thiết bị
(n) hài kịch, phim hài
(n) nhà biên kịch

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

litter
(n) rác
(adj) còn trống
(v) chứa
(n) chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

service
(v) bảo dưỡng, bảo trì
(n) hàng tồn kho
(np) quầy bán đồ ăn, thức uống
(n) thiết bị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?