KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 18 - LESSON 19

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 18 - LESSON 19

University

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tự luận

Từ vựng tự luận

5th Grade - Professional Development

26 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 15 - LESSON 16

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 15 - LESSON 16

University

30 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 11 - LESSON 14

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 11 - LESSON 14

University

30 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 14 - LESSON 15+16

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 14 - LESSON 15+16

University

30 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 20 - LESSON 20

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 20 - LESSON 20

University

23 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 19 - LESSON 20

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 19 - LESSON 20

University

22 Qs

UNIT 6

UNIT 6

University

24 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 9 - LESSON 12+13

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 9 - LESSON 12+13

University

30 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 18 - LESSON 19

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 18 - LESSON 19

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhi Huyen

Used 1+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

renovation
(n) cải tạo, tân trang
(n) vòng tuyển chọn
(n) dây cáp, dây nguồn
(n) người làm bánh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

production
(n) tác phẩm (bộ phim, vở kịch,... được sản xuất)
(n) ký tặng (ký tên)
(adj) bị mất
(v) hoàn thành 1 yêu cầu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

musical
nhạc kịch
(v) nhận lời mời làm việc
(n) thanh thiếu niên, (adj) ít kinh nghiệm
(v) hoàn thành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

fund-raiser
(n) buổi gây quỹ
(np) nhân viên mới
(n) người lớn tuổi, (adj) kỳ cựu/lâu năm
(v) sạc pin lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

casting
(n) tuyển diễn viên
hợp đồng thuê hết hạn
(n) cải tạo, tân trang
(n) dung lượng pin

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

audition
(n) vòng tuyển chọn
(np) pin năng lượng mặt trời
(n) tác phẩm (bộ phim, vở kịch,... được sản xuất)
(n) dây cáp, dây nguồn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

autograph
(n) ký tặng (ký tên)
(v) có thể chi trả, đủ tiền chi trả
nhạc kịch
(adj) bị mất

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?