Ôn Từ đồng nghĩa và đa nghĩa

Quiz
•
Education
•
5th Grade
•
Easy
Trinh Trinh
Used 11+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc là:
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa với hiền hậu là:
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu văn nào sau đây dùng từ “tay” với nghĩa chuyển
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây dùng từ “đi” với nghĩa gốc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "miệng" trong câu văn nào sau đây được dùng với nghĩa chuyển
Miệng lưỡi thế gian
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "quả" trong câu văn nào sau đây được dùng với nghĩa chuyển
quả khế này chua quá
đây là quả mướp đắng
quả ổi tươi quá
anh ta phải gánh hậu quả nặng nề
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "ngọt" trong câu văn nào sau đây được dùng với nghĩa gốc?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
THI THỬ "Tìm kiếm Gương mặt ấn tượng mùa 1"

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
ÔN TẬP TỔNG HỢP

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
Bài thơ về tiểu đội xe không kính

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
Thử thách tuần 21

Quiz
•
1st - 5th Grade
7 questions
Trò chơi khởi động

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
Từ đồng nghĩa - Từ Trái nghĩa

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Viết vui Buổi 10. Mít Đặc làm thơ

Quiz
•
2nd Grade - University
11 questions
Bài 9 집

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade