Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tìm hiểu về các nhóm quyền trẻ em

Tìm hiểu về các nhóm quyền trẻ em

1st - 5th Grade

10 Qs

Tin học 12

Tin học 12

KG - 12th Grade

10 Qs

Toan cau hoa

Toan cau hoa

1st - 5th Grade

10 Qs

MRVT : Trung thực - Tự trọng - Nhân hậu - (lớp cô Nguyên)

MRVT : Trung thực - Tự trọng - Nhân hậu - (lớp cô Nguyên)

4th - 5th Grade

11 Qs

Toán: So sánh hai số thập phân

Toán: So sánh hai số thập phân

5th Grade

12 Qs

PHỤ TRÁCH SAO GIỎI- SAO NHI ĐỒNG CHĂM NGOAN

PHỤ TRÁCH SAO GIỎI- SAO NHI ĐỒNG CHĂM NGOAN

1st - 5th Grade

10 Qs

Câu Hỏi SMLS của GCCN

Câu Hỏi SMLS của GCCN

1st Grade - University

11 Qs

Ôn tập Tiếng Việt 3

Ôn tập Tiếng Việt 3

3rd - 5th Grade

13 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

Assessment

Quiz

Education

5th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

thang nguyenhong

Used 29+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa........hoặc.................

giống nhau

gần giống nhau

Cả 2 đều đúng

Cả 2 đều sai

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa bao gồm từ đồng nghĩa.......và từ đồng nghĩa.........

Từ đồng nghĩa hoàn toàn

Từ đồng nghĩa không hoàn toàn

Cả 2 đều sai

Cả 2 đều đúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ 'chăm chỉ' là

lười biếng

thông minh

siêng năng

thân thiện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống sau: ...là mang đồ vật bằng 2 tay đưa ra phía trước.

Khiêng

Vác

Đeo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống sau: ...là mang vật nào đó vào người (thường là đồ dễ tháo, cởi)

Vác

Khiêng

Đeo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Các từ hổ, cọp, hùm là những từ

Từ đồng nghĩa không hoàn toàn

Từ đồng nghĩa hoàn toàn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ thiếu nhi là

thanh niên

người già

trẻ em

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Discover more resources for Education