;EVEL 4_THỨ 7_LIVE

;EVEL 4_THỨ 7_LIVE

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 6-Unit 1-Vocabulary

Grade 6-Unit 1-Vocabulary

6th - 12th Grade

40 Qs

Unit 7:  FURTHER EDUCATION

Unit 7: FURTHER EDUCATION

11th Grade

41 Qs

LỚP 11_unit 5_1-40_vocab

LỚP 11_unit 5_1-40_vocab

11th Grade

40 Qs

UNIT 7 FURTHER EDUCATION

UNIT 7 FURTHER EDUCATION

11th Grade

42 Qs

GDCD đề 6

GDCD đề 6

9th - 12th Grade

35 Qs

LEVEL 4_lớp 9,unit 4_1-30, lớp 8,unit 2_261-274_VOCAB

LEVEL 4_lớp 9,unit 4_1-30, lớp 8,unit 2_261-274_VOCAB

11th Grade

44 Qs

E11. unit 5 vocab checking

E11. unit 5 vocab checking

11th Grade

37 Qs

TỪ VỰNG Unit 12: My Future Career

TỪ VỰNG Unit 12: My Future Career

KG - 12th Grade

40 Qs

;EVEL 4_THỨ 7_LIVE

;EVEL 4_THỨ 7_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˌæb.səˈluːt.li/
hoàn toàn
dễ dàng
nhanh chóng
đắt đỏ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈtʃiːv/
đạt được
mất mát
thay đổi
kêu gọi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/eɪm/
mục tiêu
dự báo
thay thế
điều chỉnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈlaɪv/
còn sống, tồn tại
mệt mỏi
vui vẻ
lạnh lẽo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈænsestə/
tổ tiên
bạn bè
thế hệ
địa phương

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈeɪnʃənt/
cổ xưa, cổ đại
hiện đại
tương lai
thịnh vượng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈæŋkl/
mắt cá chân
đầu gối
cánh tay
cổ tay

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?