Bài kiểm tra số 3

Bài kiểm tra số 3

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

แบบทดสอบภาษาจีน เรื่อง สัตว์

แบบทดสอบภาษาจีน เรื่อง สัตว์

5th Grade

10 Qs

BÀI 4

BÀI 4

1st - 3rd Grade

10 Qs

Trắc nghiệm "Tình yêu tuổi học trò"

Trắc nghiệm "Tình yêu tuổi học trò"

3rd Grade

15 Qs

GTHN 3

GTHN 3

1st - 12th Grade

10 Qs

Những câu đố về Squid game ( trò chơi con mực )

Những câu đố về Squid game ( trò chơi con mực )

3rd Grade

13 Qs

漢語拼音第一課

漢語拼音第一課

1st Grade

10 Qs

ĐỐ VUI

ĐỐ VUI

2nd Grade

10 Qs

Tiếng Việt 5

Tiếng Việt 5

5th Grade

15 Qs

Bài kiểm tra số 3

Bài kiểm tra số 3

Assessment

Quiz

Other

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Quỳnh Thị

Used 11+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nǐ qù nǎr?

你去哪儿?

Bạn đi đâu vậy?

Bạn là ai?

Bạn muốn ăn gì?

Tôi không muốn đi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tôi thích chơi game.

Wǒ bù qù

我不去

Wǒ bù xǐhuān

我不喜欢

Wǒ xǐhuān dǎ yóuxì

我喜欢打游戏

Wǒ bù chī

我不吃

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nǐ gēgē zàijiā ma

你哥哥在家吗?

Mẹ bạn có ở nhà không?

Em trai bạn có ở nhà không?

Anh trai bạn có ở nhà không?

Bố bạn có ở nhà không?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nǐ xǐhuān xuéxí hànyǔ ma?

你喜欢学习汉语吗?

xǐhuɑn

喜欢

Bù qù

不去

xīngqī tiān

星期天

zǎoshang hǎo

早上好

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nǐ xǐhuān chī shénme?

你喜欢吃什么?

Bạn thích uống gì?

Bạn thích làm gì?

Bạn thích ăn gì?

Bạn đi đâu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Wǒ qù xuéxiào

我去学校

Tôi đi đến cửa hàng

Tôi đi đến trường

Tôi ở nhà

Tôi đi chơi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Wǒ xuéxí yīngyǔ

我学习英语。

Tôi đi chơi

Tôi đi đến trường

Tôi học tiếng Trung

Tôi học tiếng Anh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?