
Phôi thai đại cương_1
Quiz
•
Biology
•
University
•
Medium
Hồng Anh
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn gốc của màng ối:
Ngoại bì phôi.
Nội bì phôi.
Lá nuôi tế bào.
Lá nuôi hợp bào.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm không có của nước ối:
Khối lượng nước ối tăng dần.
Sản sinh và hấp thu nước ối là một quá trình không đổi.
Lượng nước ối được trao đổi với cơ thể mẹ qua tuần hoàn rau.
Do các tế bào lá nuôi chế tiết.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nước ối và khoang ối không thực hiện chức năng:
Che chở cho phôi thai chông những tác động cơ học từ bên ngoài.
Cho phép thai cử động tự do.
Làm cho thai không dính vào màng ối.
Hạn chế dị tật bẩm sinh cho thai.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Túi noãn hoàng của phôi động vật có vú không có đặc điểm và chức năng:
Phát sinh từ nội bì.
Nuôi dưỡng phôi.
Tạo huyết và tạo mạch.
Được bọc ngoài bằng trung bì lá tạng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn gốc của niệu nang:
Nội bì phôi.
Nội bì túi noãn hoàng.
Trung bì ngoài phôi.
Trung bì phôi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn gốc của dây rốn:
Cuống phôi (cuống bụng).
Cuống noãn hoàng.
Cuống phôi và cuống noãn hoàng.
Cuống phôi và niệu nang.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dây rốn không có đặc điểm:
Bọc ngoài là biểu mô màng ối.
Phần trung tâm là chất đông Wharton.
Có 1 động mạch và 2 tĩnh mạch rốn.
Nối rốn thai với bánh rau.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
47 questions
sinh học đại cương
Quiz
•
University
50 questions
Hệ tiêu hóa_1
Quiz
•
University
46 questions
Đề lượng giá giải phẫu
Quiz
•
University
50 questions
Ôn giữa kì 2 ( Sinh 11 )
Quiz
•
University
45 questions
Ôn tập chương IV Biến dị
Quiz
•
University
50 questions
SINH HỌC (1)
Quiz
•
University
45 questions
Thời kỳ Hồ Chí Minh và Tư Tưởng Cách Mạng
Quiz
•
University
51 questions
151-200 kiểm nghiệm
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade