
生理機能検査学 IIIXét nghiệm thăm dò chức năng sinh lý III

Quiz
•
Biology
•
University
•
Easy
MT5 Thư
Used 2+ times
FREE Resource
54 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
洞停止(どうていし)Ngừng xoang.
洞房(どうぼう)ブロック、khối xoang
上室性(じょうしつせい)期外収縮(きがいしゅうしゅく)Ngoại thu tâm thất
心室(しんしつ)期外(きがい)収縮(しゅうしゅく)Tâm thất co bóp sớm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
洞停止(どうていし)Ngừng xoang.
洞房(どうぼう)ブロック、khối xoang
上室性(じょうしつせい)期外収縮(きがいしゅうしゅく)Ngoại thu tâm thất
心室(しんしつ)期外(きがい)収縮(しゅうしゅく)Tâm thất co bóp sớm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
洞停止(どうていし)Ngừng xoang.
洞房(どうぼう)ブロック、khối xoang
上室性(じょうしつせい)期外収縮(きがいしゅうしゅく)Ngoại thu tâm thất
心室(しんしつ)期外(きがい)収縮(しゅうしゅく)Tâm thất co bóp sớm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
洞停止(どうていし)Ngừng xoang.
洞房(どうぼう)ブロック、khối xoang
上室性(じょうしつせい)期外収縮(きがいしゅうしゅく)Ngoại thu tâm thất
心室(しんしつ)期外(きがい)収縮(しゅうしゅく)Tâm thất co bóp sớm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
心房(しんぼう)粗動(そどう)Cuồng nhĩ
洞房(どうぼう)ブロック、khối xoang
心房(しんぼう)細動(さいどう)Rung tâm nhĩ
心室(しんしつ)期外(きがい)収縮(しゅうしゅく)Tâm thất co bóp sớm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
心房(しんぼう)粗動(そどう)Cuồng nhĩ
心室(しんしつ)頻拍(ひんぱく)Nhịp nhanh thất
心房(しんぼう)細動(さいどう)Rung tâm nhĩ
心室(しんしつ)細動(さいどう)rung tâm thất
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
心房(しんぼう)粗動(そどう)Cuồng nhĩ
心室(しんしつ)頻拍(ひんぱく)Nhịp nhanh thất
心房(しんぼう)細動(さいどう)Rung tâm nhĩ
心室(しんしつ)細動(さいどう)rung tâm thất
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade