KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 16 - LESSON 17

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 16 - LESSON 17

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Conjunctions 1

Conjunctions 1

KG - University

20 Qs

Topic: Animals (2)

Topic: Animals (2)

University

20 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 2 - RC

TỪ VỰNG BUỔI 2 - RC

University

25 Qs

Topic: environment (4)

Topic: environment (4)

University

20 Qs

Minigame

Minigame

University

20 Qs

TEST 2 - 2024

TEST 2 - 2024

University

21 Qs

Topic: Environment (1)

Topic: Environment (1)

University

20 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 19 - LESSON 20

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 19 - LESSON 20

University

22 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 16 - LESSON 17

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 16 - LESSON 17

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhi Huyen

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cover my shift
(v) làm thay ca cho tôi
(v) thực hiện đơn hàng
(v) lẽ ra, phải
(v) đến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

take a day off
(v) nghỉ phép
đã đến lúc
theo như
(n) thư mời, lời mời

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

agenda
(n) chương trình họp
(np) báo cáo hàng quý
tôi đang trên đường đến
(np) tiệc nghỉ hưu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

select
(v) chọn
(n) lời nhắc nhở
(np) khách hàng tiềm năng
(n) trụ sở chính

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

be supposed to
(v) lẽ ra, phải
(np) chiến dịch quảng cáo
(n) bản in giấy
(v) nộp (giấy tờ)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

according to
theo như
(n) một cặp khác
(n) bản tin công ty
(v) làm thay ca cho tôi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

on my way
tôi đang trên đường đến
đến được
đi ra khỏi thị trấn
(v) nghỉ phép

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?