Kiểm tra_ Vocab_ Unit 4_ Tiếng Anh 11

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 4_ Tiếng Anh 11

University

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz từ vựng 2

Quiz từ vựng 2

University

47 Qs

Đường lối cách mạng

Đường lối cách mạng

University

45 Qs

PRE - UNIT 12

PRE - UNIT 12

University

48 Qs

CAM - TEST 1 - PART 56

CAM - TEST 1 - PART 56

University

51 Qs

VOCAB TEST

VOCAB TEST

3rd Grade - University

45 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 5

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 5

1st Grade - Professional Development

44 Qs

BEGIN LESSON 6

BEGIN LESSON 6

University

50 Qs

150 Mẫu câu Toeic Part 2 - Listening (P3)

150 Mẫu câu Toeic Part 2 - Listening (P3)

KG - Professional Development

51 Qs

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 4_ Tiếng Anh 11

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 4_ Tiếng Anh 11

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Cuong Le

Used 5+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1.     abbreviation
viết tắt
Thanh niên
Hội thảo
Tình nguyện viên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2.     achieve
Đạt được
viết tắt
Thanh niên
Hội thảo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3.     agreement
thỏa thuận
Đạt được
viết tắt
Thanh niên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4.     annual
hàng năm
thỏa thuận
Đạt được
viết tắt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5.     apply for
Nộp đơn xin
hàng năm
thỏa thuận
Đạt được

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6.     be keen on
Hứng thú với
Nộp đơn xin
hàng năm
thỏa thuận

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7.     be qualified for sth
Đủ điều kiện cho cái gì
Hứng thú với
Nộp đơn xin
hàng năm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?