Bài 9. Ôn tập chương 2

Bài 9. Ôn tập chương 2

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Khai quat nhom halogen

Khai quat nhom halogen

10th Grade

15 Qs

Đường lên đỉnh olympia

Đường lên đỉnh olympia

1st - 10th Grade

15 Qs

HOA 10. NGUYÊN TỐ HÓA HỌC - ĐỒNG VỊ (-)

HOA 10. NGUYÊN TỐ HÓA HỌC - ĐỒNG VỊ (-)

10th - 12th Grade

11 Qs

CẤU TẠO CỦA BẢNG TUẦN HOÀN CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC

CẤU TẠO CỦA BẢNG TUẦN HOÀN CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC

10th Grade

13 Qs

KIM LOẠI KIỀM

KIM LOẠI KIỀM

1st Grade - University

14 Qs

BẢNG TUẦN HOÀN CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC

BẢNG TUẦN HOÀN CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC

10th Grade

15 Qs

Bài 1, 2

Bài 1, 2

10th Grade

10 Qs

SỰ BIẾN ĐỔI TUẦN HOÀN CẤU HÌNH ELECTRON

SỰ BIẾN ĐỔI TUẦN HOÀN CẤU HÌNH ELECTRON

10th Grade

13 Qs

Bài 9. Ôn tập chương 2

Bài 9. Ôn tập chương 2

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Medium

Created by

Vi Điệp

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 1: Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học được sắp xếp theo nguyên tắc?

A. Các nguyên tố được sắp xếp theo chiều điện tích hạt nhân tăng dần.

B. Các nguyên tố có cùng số lớp electron trong nguyên tử được xếp cùng một chu kì (hàng).

C. Các nguyên tố có cùng số electron hóa trị trong nguyên tử được xếp thành một cột.

D. Cả 3 đáp án trên.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 2: Trong bảng tuần hoàn (đến năm 2016) có bao nhiêu nguyên tố, bao nhiêu chu kì, bao nhiêu nhóm?

A. 118 nguyên tố, 7 chu kì và 16 nhóm (8 nhóm A và 8 nhóm B).

B. 110 nguyên tố, 7 chu kì và 18 nhóm (8 nhóm A và 10 nhóm B).

C. 118 nguyên tố, 6 chu kì và 18 nhóm (8 nhóm A và 10 nhóm B).

D. 118 nguyên tố, 7 chu kì và 18 nhóm (8 nhóm A và 10 nhóm B).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Câu 3: Cho sơ đồ Xu hướng biến đổi các đại lượng và tính chất trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

Mũi tên số (1) biểu diễn sự biến đổi tăng dần của những đại lượng và tính chất nào trong một nhóm A?

A. Tính kim loại, tính phi kim.

B. Tính kim loại, bán kính nguyên tử.

C. Tính phi kim, giá trị độ âm điện.

D. Tính kim loại, giá trị độ âm điện.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Câu 4: Cho sơ đồ Xu hướng biến đổi các đại lượng và tính chất trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

Mũi tên số (2) biểu diễn sự biến đổi tăng dần của những đại lượng và tính chất nào trong một nhóm A?

A. Tính kim loại, tính phi kim.

B. Tính phi kim, bán kính nguyên tử.

C. Tính phi kim, giá trị độ âm điện.

D. Tính kim loại, giá trị độ âm điện.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Câu 5: Cho sơ đồ Xu hướng biến đổi các đại lượng và tính chất trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

Mũi tên số (3) biểu diễn sự biến đổi tăng dần của những đại lượng và tính chất nào trong một chu kì?

A. Tính phi kim, giá trị độ âm điện, tính acid của các oxide và hydroxide.

B. Tính kim loại, giá trị độ âm điện, tính acid của các oxide và hydroxide.

C. Tính phi kim, giá trị độ âm điện, tính base của các oxide và hydroxide.

D. Tính kim loại, giá trị độ âm điện, tính base của các oxide và hydroxide.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Câu 6: Cho sơ đồ Xu hướng biến đổi các đại lượng và tính chất trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

Mũi tên số (4) biểu diễn sự biến đổi tăng dần của những đại lượng và tính chất nào trong một chu kì?

A. Tính phi kim, bán kính nguyên tử, tính acid của các oxide và hydroxide.

B. Tính kim loại, bán kính nguyên tử, tính acid của các oxide và hydroxide.

C. Tính phi kim, bán kính nguyên tử, tính base của các oxide và hydroxide.

D. Tính kim loại, bán kính nguyên tử, tính base của các oxide và hydroxide.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Trong bảng tuần hoàn, số hiệu nguyên tử của một nguyên tố hóa học có giá trị bằng các đại lượng nào?

A. Số proton, số electron, số đơn vị điên tích hạt nhân (Z).

B. Số proton, số electron, số thứ tự chu kì.

C. Số proton, số electron, số neutron.

D. Số proton, số electron, số khối.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?