Phân biệt Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành

Phân biệt Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[TLSG 2025] ĐỀ LƯỢNG GIÁ -  XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC TRUYỀN THÔNG

[TLSG 2025] ĐỀ LƯỢNG GIÁ - XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC TRUYỀN THÔNG

University

31 Qs

Tin 9 ôn tập 2023_2024

Tin 9 ôn tập 2023_2024

KG - University

35 Qs

Câu hỏi về Hệ điều hành và Phần mềm

Câu hỏi về Hệ điều hành và Phần mềm

11th Grade

27 Qs

Buổi 1: Thì hiện tại đơn (cách dùng, trạng từ nhận biết)

Buổi 1: Thì hiện tại đơn (cách dùng, trạng từ nhận biết)

KG - University

31 Qs

ĐỀ TRẮC NGHIỆM SỐ 4

ĐỀ TRẮC NGHIỆM SỐ 4

KG - University

30 Qs

GS6 CẤP ĐỘ 1 - BÀI TEST SỐ 2

GS6 CẤP ĐỘ 1 - BÀI TEST SỐ 2

9th - 12th Grade

30 Qs

Câu bị động biến đổi theo thì

Câu bị động biến đổi theo thì

KG - University

31 Qs

Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn

KG - University

31 Qs

Phân biệt Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành

Phân biệt Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành

Assessment

Quiz

others

Easy

Created by

Ms. Tú

Used 4+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Câu này mô tả cách dùng của thì nào: Dùng khi hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại hoặc đã hoàn thành với kết quả hiện tại.
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Câu này mô tả cách dùng của thì nào: Dùng cho các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc tạm thời.
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Câu này mô tả cách dùng của thì nào: Dùng cho các hành động thường xuyên xảy ra hoặc chân lý hiển nhiên.
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Câu này mô tả cách dùng của thì nào: Diễn tả trạng thái, cảm xúc của một chủ thể nào đó: like, love, hate, know, understand, want, believe, hear, see...
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Câu này mô tả cách dùng của thì nào: Diễn tả thói quen hoặc những việc có tính lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Câu này mô tả cách dùng của thì nào: Diễn tả một kinh nghiệm.
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?