Buổi 2: Thì hiện tại đơn, cấu trúc theo động từ "to be"

Buổi 2: Thì hiện tại đơn, cấu trúc theo động từ "to be"

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thì quá khứ tiếp diễn 2

Thì quá khứ tiếp diễn 2

6th - 8th Grade

30 Qs

Đại từ chỉ định 2

Đại từ chỉ định 2

KG - University

31 Qs

Test Động từ liên kết "To be", thể nghi vấn (Thì hiện tại đơn)

Test Động từ liên kết "To be", thể nghi vấn (Thì hiện tại đơn)

KG - University

31 Qs

Trạng từ so sánh hơn nhất (2)

Trạng từ so sánh hơn nhất (2)

KG - University

31 Qs

KIỂM TRA CUỐI KỲ II - TIN HỌC 8

KIỂM TRA CUỐI KỲ II - TIN HỌC 8

8th Grade

29 Qs

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

6th - 8th Grade

30 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 10

KG - University

26 Qs

Tổng hợp 13 thì

Tổng hợp 13 thì

6th - 8th Grade

30 Qs

Buổi 2: Thì hiện tại đơn, cấu trúc theo động từ "to be"

Buổi 2: Thì hiện tại đơn, cấu trúc theo động từ "to be"

Assessment

Quiz

others

Hard

Created by

Ms. Tú

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Đâu không phải là đặc điểm của câu dùng động từ "to be"?
Giới thiệu một thông tin nào đó:
Diễn tả tính chất của một sự việc, sự vật nào đó ở thời điểm hiện tại
Diễn tả hành động vật lý hoặc mang tính trừu tượng
Mô tả đặc điểm, tính cách của 1 người, 1 con vật, 1 sự vật nào đó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Động từ "to be" nghĩa là “thì, là, ở”, tuy nhiên các nghĩa này hầu hết không cần dịch hẳn ra trong câu.
Đúng
Sai

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Chuyển câu sau sang câu phủ định The film is interesting.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Chuyển câu sau sang câu phủ định His father is a dentist.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Chuyển câu sau sang câu phủ định Children are in the classroom.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Chuyển câu sau sang câu phủ định We are here.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?