PH - TIẾNG ANH 7 - UNIT 2 - TỪ VỰNG

PH - TIẾNG ANH 7 - UNIT 2 - TỪ VỰNG

1st Grade

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabylary for kids part 3.

Vocabylary for kids part 3.

1st Grade

60 Qs

FPLTN-Bo-cau-hoi-danh-cho-GV

FPLTN-Bo-cau-hoi-danh-cho-GV

KG - 1st Grade

60 Qs

E10_BÀI 1

E10_BÀI 1

1st Grade

65 Qs

từ đơn từ phức

từ đơn từ phức

1st Grade

63 Qs

grade 6 2.1

grade 6 2.1

1st Grade

63 Qs

PHẦN TRẮC NGHIỆM

PHẦN TRẮC NGHIỆM

1st Grade

63 Qs

Daily activities B

Daily activities B

1st Grade

61 Qs

TVTH_Part_II_A+

TVTH_Part_II_A+

1st Grade

59 Qs

PH - TIẾNG ANH 7 - UNIT 2 - TỪ VỰNG

PH - TIẾNG ANH 7 - UNIT 2 - TỪ VỰNG

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Thơ Hoàng

Used 3+ times

FREE Resource

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Boat" có nghĩa là:

đi bộ

chèo thuyền

chạy bộ

đạp xe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Exercise" có nghĩa là:

đi dạo

tập thể dục

học tập

làm việc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Popular" có nghĩa là:

nổi bật

phổ biến

quen thuộc

lạ lẫm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Outdoor activity" có nghĩa là:

hoạt động ngoài trời

hoạt động trong nhà

hoạt động ở trường

hoạt động dưới nước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Go cycling" có nghĩa là:

đi bộ

đạp xe

chạy bộ

chèo thuyền

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Quiet" có nghĩa là:

ồn ào

yên tĩnh

mạnh mẽ

hiếu động

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Interesting" có nghĩa là:

thú vị

tẻ nhạt

căng thẳng

nhẹ nhàng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?