HSK 2 bài 3

HSK 2 bài 3

1st Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hình học

Hình học

1st - 5th Grade

2 Qs

HSK2 BÀI 5

HSK2 BÀI 5

1st Grade

10 Qs

BÀI VIẾT LẠI CÂU HSK 4 (5)

BÀI VIẾT LẠI CÂU HSK 4 (5)

1st - 5th Grade

9 Qs

HSK2 bài 8

HSK2 bài 8

1st Grade

6 Qs

HSK2 bài 4

HSK2 bài 4

1st Grade

6 Qs

人際關際 翻轉講義之一 破冰術

人際關際 翻轉講義之一 破冰術

1st - 5th Grade

10 Qs

BÀI VIẾT LẠI CÂU HSK4 (1)

BÀI VIẾT LẠI CÂU HSK4 (1)

1st - 5th Grade

9 Qs

小五成語溫習(海、馬)

小五成語溫習(海、馬)

1st - 5th Grade

9 Qs

HSK 2 bài 3

HSK 2 bài 3

Assessment

Quiz

Others

1st Grade

Medium

Created by

Tuyết Nhung

Used 10+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Báo

杂志

报纸

报子

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

旁边

Bên cạnh

Bên trái

Phía Đông

Cửa hàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Tôi thích cà phê ở đây nhất

我喜欢那儿的咖啡

我喜欢最这儿的咖啡

我最喜欢哪儿的咖啡

我最喜欢这儿的咖啡

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cái ly nào là của cô ấy?

那些杯子是她的?

哪个杯子是她的?

哪儿杯子是她的?

这个杯子是她的

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

旁边那个粉色的手表是谁的?

Cái đồng hồ treo tường màu hồng bên cạnh là của ai?

Cái ly màu hồng bên cạnh này là của ai?

Cái đồng hồ bên cạnh đó là của ai?

Cái đồng hồ màu hồng bên cạnh đó là của ai?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

他....星期日都在房间看书 Tā... xīngqī tiān dōu zài fángjiān kànshū