LEVEL 3_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 3_CHỦ NHẬT_LIVE

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 7 : Further education

Unit 7 : Further education

11th Grade

42 Qs

Thi nghiệp vụ giỏi - chuyên đề tín dụng HSSV  100 câu

Thi nghiệp vụ giỏi - chuyên đề tín dụng HSSV 100 câu

KG - Professional Development

38 Qs

Unit 7 G11 Vocabulary test

Unit 7 G11 Vocabulary test

11th Grade

45 Qs

Grade 5- unit 16

Grade 5- unit 16

5th - 12th Grade

36 Qs

mai ktra nè

mai ktra nè

11th Grade

44 Qs

TA 6 - My new school - VOCABULARY

TA 6 - My new school - VOCABULARY

3rd Grade - University

38 Qs

adj about places

adj about places

11th Grade

41 Qs

UNIT 4. SCHOOL EDUCATION SYSTEM ( HỆ THỐNG GIÁO DỤC TRƯỜNG HỌC)

UNIT 4. SCHOOL EDUCATION SYSTEM ( HỆ THỐNG GIÁO DỤC TRƯỜNG HỌC)

9th - 12th Grade

35 Qs

LEVEL 3_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 3_CHỦ NHẬT_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɪnˈdʒɔɪ/
thích
lễ hội
rác
khu vực nông thôn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈfeɪs peɪntɪŋ/
hoạt động vẽ mặt
tái chế
chương trình
cây thân nhỏ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈfestɪvl/
lễ hội
bệnh nhân
nhựa
về nhà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈfɪnɪʃ/
kết thúc
dự án
sử dụng lại
công viên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈfaɪəwɜːk/
pháo hoa
kiên nhẫn
bưu thiếp
đọc…cho ai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈfrendli/
thân thiện
nhặt
có lớp học
gây quỹ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

get up
thức dậy
hài lòng
phần
giấy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?