E9U1vocab

E9U1vocab

9th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

1st - 12th Grade

43 Qs

9th Grade Quarter 1 2023-24: Definitions & Images

9th Grade Quarter 1 2023-24: Definitions & Images

9th - 12th Grade

40 Qs

ADJ VS ADV - G7 - 2

ADJ VS ADV - G7 - 2

6th - 9th Grade

34 Qs

S2 Vocabulary Words 161 - 170

S2 Vocabulary Words 161 - 170

9th - 12th Grade

40 Qs

IMPERSONAL PASSIVE

IMPERSONAL PASSIVE

9th Grade

34 Qs

E10 - V1-4.21

E10 - V1-4.21

9th - 10th Grade

40 Qs

English in the world

English in the world

9th Grade

41 Qs

ADV. English: UNIT 1 Vocabulary

ADV. English: UNIT 1 Vocabulary

9th - 10th Grade

41 Qs

E9U1vocab

E9U1vocab

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Trang Van

Used 1+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Local:
(adj) địa phương
(n) làng nghề thủ công
(v) tuân thủ luật
(adj) quan trọng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Community:
(n) cộng đồng
(n) hàng xóm
(v) ngăn cản
(n) tầm quan trọng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Move to:
(v) di chuyển
(n) khu vực
(v) giải quyết
(v) ngăn cản ai làm gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Facility:
(n) cơ sở vật chất
(v) gợi cho ai về cái gì
(n) tội phạm
(adj) địa phương

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Craft village:
(n) làng nghề thủ công
(n) các thứ/thứ
(adj) có trách nhiệm
(n) cộng đồng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Neighbour:
(n) hàng xóm
(n) lời khuyên hữu ích
(n) trách nhiệm
(v) di chuyển

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Neighbourhood:
(n) khu vực
(n) ngoại ô
(n) kỹ thuật truyền thống
(n) cơ sở vật chất

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?